Số lượng trong Tiếng Anh. Các từ chỉ số lượng thường gặp
Số lượng dùng biểu thị nhiều hay ít của sự vật hoặc người. Số lượng trong Tiếng Anh có rất nhiều từ miêu tả có thể bạn chưa biết? Trong nội dung wiki chia sẻ chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ chỉ số lượng thường gặp. Chắc chắn sẽ cần thiết trong sử dụng ngữ pháp hoặc trong giao tiếp.
Số lượng trong Tiếng Anh là gì?
Số lượng (quantifier) có thể là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của người hoặc vật. Thông thường, số lượng có vị trí trước các danh từ cần định lượng, có thể là danh từ số nhiều hoặc danh từ số ít.
Ex: There is a book on the desk.
(Có 1 quyển sách trên bàn)
➔ Từ chỉ số lượng trong câu trên là ‘a’.
There are many apples in the frigde.
(Có nhiều quả táo trong tủ lạnh)
➔ Trong câu trên, từ chỉ số lượng là ‘many’.
Trong một vài trường hợp, các từ chỉ số lượng có thể thay thế cho các từ hạn định.
Từ chỉ số lượng đi kèm với danh từ đếm được | Từ chỉ số lượng đi kèm với danh từ không đếm được | Từ chỉ số lượng đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được |
many, a large number of, few, a few, several, a, hundreds of, larger number of, thousands of, a couple of | much, a great deal of, little, a large amount of, a little | – some, any, most, of, no – lots of, all, none of, tons of- plenty,of, a lot of, heaps of |
Note: Các từ chỉ số lượng viết tắt Qty – Quantity. Cách viết tắt này thường gặp trên các đơn đặt hàng.
Các từ chỉ số lượng
A. MANY – MUCH
Many và much là hai từ chỉ số lượng thông dụng nhất, nghĩa là nhiều người, nhiều vật
Ex: I have many books on the table.
(Tôi có nhiều quyển sách trên bàn)
She always has much time for me.
(Cô ấy luôn có nhiều thời gian cho tôi)
– Many và Much đều được dùng trong câu khẳng định, phủ dịnh và nghi vấn
Ex: He doesn’t have much money.
(Anh ấy không có nhiều tiền)
How much does it cost?
(Nó có giá bao nhiêu thế?)
– Khi viết văn trang trọng hay ở các hoàn cảnh có sự nghiêm túc ta cần dùng many và much để tăng tính trang trọng cho câu.
Many | Much |
Many + Nsố nhiều đến được Ex: My aunt spent many days in Paris. (Dì tôi đã dành nhiều ngày ở Paris) | Much + Nkhông đếm được Ex: Khanh said that she doesn’t need much coffee. (Khánh đã nói rằng cô ấy không cần quá nhiều cà phê) |
How many + Nsố nhiều đến được…? Ex: How many trees are there in the street? (Có bao nhiêu cái cây trên đường vậy?) | How much + Nkhông đếm được…? Ex: How much milk do you want? (Bạn muốn uống nhiều sữa không?)
|
2. SOME – ANY
Some và Any là 2 cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong Tiếng Anh. Chúng có nghĩa là “bất kỳ”, “một chút”, “một ít”.
Some/Any + Nsố nhiều
+ Some được sử dụng trong câu khẳng định và nghi vấn
Ex: Would you like some coffee?
(Bạn có muốn uống một chút cà phê không?)
Some childrend are playing in my yard.
(Vài đứa trẻ đang chơi trong sân của tôi)
+ Any thường dùng để thay thế cho Some trong câu phủ định và đôi khi là cả các câu nghi vấn.
Ex: Do you know any English?
(Bạn có biết chút tiếng Anh nào không?)
They don’t have any friends here.
(Họ không có bất kỳ người bạn nào ở đây)
3. A LOT OF – LOTS OF
A lot of = Lots of: nhiều, số lượng lớn
– A lot of hay lots of đều được sử dụng tương tự nhau và dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng người hay vật.
Ex: My mother has a lot of work to do everyday.
(Mẹ tôi có nhiều việc phải làm hàng ngày)
– Trong cách giao tiếp thân mật, a lot of có thể sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
Ex: A: Do you drink a lot of wine?
(Bạn có muốn uống nhiều rượu không?)
B: Oh! No, I don’t.
(Ồ. Tôi không)
A lot of/Lots of + Nsố nhiều đếm được + không đếm được
Ex: Mary haven’t got a lot of time.
(Mary không có nhiều thời gian)
There are lots of books in the bag.
(Có nhiều sách trong túi)
4. A/An
A/An: một
A/An dùng miêu tả số lượng và đi với các danh từ số ít sử dụng phổ biến để chỉ một người hoặc một vật.
Ex: I have a cat.
(Tôi có một con mèo)
She has an apple.
(Cô ấy có một quả táo)
– Sự kết hợp của ‘a’
a + danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm
Ex: a girl (một cô gái), a car (một chiếc xe)
a + danh từ bắt đầu bằng một “h” phát âm
Ex: a horse (một con ngựa)
– Sự kết hợp của ‘an’
an + danh từ số ít + bắt đầu bằng một nguyên âm
Ex: an egg (một quả trứng), an orphan (một đứa trẻ mồ côi)
an + danh từ bắt đầu bằng “h” (là âm câm)
Ex: an hour (một giờ)
✅ Xem thêm: Số thứ tự trong Tiếng Anh
Các từ chỉ số lượng khác
Từ chỉ số lượng kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được
all (tất cả) | some (bất kỳ) | more (nhiều hơn) | a lot of (nhiều) | enough (đủ) |
no (không) | any (bất kỳ) | most (nhiều nhất) | lots of (nhất) | less (ít) |
Ex: She has got no money, so she can’t go out.
(Cô ấy không có tiền, vì thế cô ấy không thể ra ngoài)
We have a lot of friend.
(Chúng tôi có rất nhiều bạn)
Từ chỉ số lượng kết hợp với cả danh từ đếm được
(not) many không nhiều | each mỗi | either hoặc | (a) few một chút |
several một số | both cả | neither cũng không | fewer ít hơn |
a couple of một vài | hundreds of hàng trăm | thousand of hàng ngàn |
Ex: Each of the girls phoned to thank me.
(Mỗi cô bé đã gọi điện cảm ơn tôi)
Both Hung and Tam like dogs.
(Cả Hùng và Tâm đều thích chó)
Từ chỉ số lượng kết hợp với cả danh từ không đếm được
(not) much không nhiều | a bit of một chút | a little một chút |
a great deal of rất nhiều | a good idea of một thỏa thuận/thời gian tốt |
Ex: Would you like a little beer?
(Bạn có muốn uống một chút bia không?)
Jin spent a good idea of time reading book.
(Jin đã dành một khoảng thời gian tốt để đọc sách)
✅ Xem thêm: Số đếm Tiếng Anh
Chúng ta vừa hoàn thành bài học về số lượng trong Tiếng Anh và một vài từ chỉ số lượng thông dụng nhất. Các bạn ghi nhớ nhằm sử dụng đúng cách nhé.
Wiki -Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 10 20 30 50 100 200 phiên âm
Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh, 6 lưu ý cần nhớ
Các thứ trong Tiếng Anh: tên, viết tắt & cách đọc chuẩn
3 Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh đơn giản
Viết tắt V N Adj Adv O S là gì trong Tiếng Anh
Số thứ tự trong Tiếng Anh: Viết tắt, cách phát âm chuẩn
Các hướng trong Tiếng Anh & E W S N ký hiệu hướng nào