3 Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh đơn giản
Hàng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều câu hỏi khi giao tiếp. Vậy bạn đã biết cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh đúng ngữ pháp hay chưa? Hãy yên tâm, trong bài viết này Wiki sẽ giúp bạn đưa ra những cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh đơn giản nhất. Cùng theo dõi ngay bài viết cơ bản này nhé!
Nội Dung Bài Viết
Cách đặt câu hỏi với WH- thông dụng
Cách đặt câu hỏi WH trong tiếng anh chúng ta cần nắm rõ.
– WH- question là một cách hỏi vô cùng phổ biến khi đưa ra yêu cầu với thông tin.
– Khi bắt đầu câu hỏi, WH- hay đứng đầu câu.
Cách đặt câu hỏi theo cấu trúc như sau:
Cách đặt câu hỏi với ‘what’ và ‘who’
Khi bạn muốn đưa ra câu hỏi để biết về chủ ngữ hay chủ thể của hành động/sự việc thì có thể sử dụng ‘what’ và ‘who’
Cấu trúc
Who/what + verb + (complement) + (modifier)
Ex: Who is talking with Linda?
(Ai đang nói chuyện với Linda vậy?)
➔ Muốn biết người nói chuyện với Linda là ai thì đặt câu hỏi với ‘Who’
What happened in your house yesterday?
(Có chuyện gì đã xảy ra ở nhà bạn ngày hôm qua vậy?)
➔ Nếu muốn biết có chuyện gì xảy ra ở nhà người khác vào ngày hôm qua thì đặt câu hỏi với ‘What’
Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với Whom/What
Cách đặt các câu hỏi với ‘Whom’ và ‘What’ được dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động/sự việc.
Cấu trúc
Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V +…?
Ex: What did Jim say with my sister?
(Jim đã nói gì với chị của tôi vậy?)
Cách đặt câu hỏi với When, Where, How và Why
Với cách đặt câu hỏi When, Where, How và Why thường là người đó muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động/sự việc
Cấu trúc
When/ where/ why/ how + trợ động từ(be, do, does, did) + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?
Ex: When will Mai visit her grandparents in Hue?
(Khi nào Mai sẽ đi thăm ông bà cô ấy ở Huế vậy?)
How do you do?
(Bạn thế nào rồi?)
– Các từ để hỏi gồm:
Từ để hỏi | Nghĩa | Ví dụ |
What | Cái gì | What is this? (Đây là cái gì vậy?) |
Who | Ai đó | Who are you? (Bạn là ai?) |
When | Khi nào | When did he come? (Anh ấy đã đến khi nào vậy?) |
Where | Ở đâu | Where do they live? (Họ sống ở đâu vậy?) |
Whom | Ai | Whom will you go with? (Bạn sẽ đi cùng ai vậy?) |
Which | Cái gì | Which doctor did she see yesterday? (Cô ấy đã gặp bác sĩ nào vào ngày hôm qua?) |
Whose | Của ai | Whose cap is this? (Chiếc mũ này của ai vậy?) |
Why | Vì sao | Why do you love him? (Vì sao bạn yêu anh ấy?)P |
How | Như thế nào | How do you go to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?) |
Cách đặt câu hỏi Yes – No
– Các câu hỏi cần có hoặc không trả lời được gọi là có – không có câu hỏi
– Trong cách đặt câu hỏi Yes/No, bạn cần sử dụng các động từ Tobe hoặc các trợ động từ để đặt câu hỏi. Các động từ đó như am, is, are, was/were; hoặc các trợ động từ, gồm: can, could, should, may, might, will, shall, do, does, did, have, has, had…
Cấu trúc
Be +S + N/Adj/V-ing (các thì tiếp diễn)/Vpp + N
Ex: Are you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Yes, I am. (Tôi đã sẵn sàng)
No, I am not. (Chưa, tôi chưa sẵn sàng)
Do (not) + S + Vinf…?
➔ Dùng cho các thì đơn
Ex: Do you love me?
(Bạn có yêu tôi không?)
Yes, I do. (Tôi có)
No, I don’t. (Tôi không)
Will/Shall + S + Vinf…?
➔ Dùng với các thì tương lai
Ex: Will you marry me?
(Bạn sẽ lấy tôi chứ?)
Yes, I will. (Đúng thế)
Have + S + Vpp…?
➔ Dùng cho các thì hoàn thành và thì hoàn thành tiếp diễn
Ex: Have you seen my mother for 2 months?
(Bạn đã gặp mẹ tôi khoảng 2 tháng đúng không?)
Yes, I have. (Đúng thế)
Can, could, may, might, must + S + V?
Ex: Can you open the door?
(Bạn có thể mở cửa được không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể)
✅ Xem thêm: Cách chào hỏi bằng Tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (Tag question) là cách đặt câu hỏi có hai phần được viết ở 2 thể khác nhau. Khi phần thứ nhất viết ở dạng khẳng định thì phần thứ hai viết dạng phủ định và ngược lại.
Đặt câu hỏi đuôi
Câu khẳng định (+), câu phủ định (-)?
Câu phủ định (-), câu khẳng định (+)?
Ex: She is reading a interesting book, isn’t she?
(Cô ấy đang đọc một quyển sách thú vị phải không?)
Hoa hasn’t gone to Japan for 2 weeks, has she?
(Hoa đã không đến Nhật Bản khoảng 2 tuần phải không?)
Một số trường hợp chú ý đặt câu hỏi đuôi
1. Câu hỏi đuôi của ‘I am’ là ‘aren’t I’
Ex: I’m going fishing with my friend, aren’t I?
(Tôi đang đi mua câu cá cùng bạn của tôi, phải không?)
2. Cấu trúc There is/There are
There is __________, isn’t there?
Ex: There is a banana on the table, isn’t there?
(Có một quả chuối trên bàn, phải không?)
There are ___________, aren’t there?
Ex: There are 40 students in her class, aren’t there?
(Có 40 học sinh trong lớp của cô ấy, đúng không?)
3. Câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh
Don’t + Vinf, will you?
Ex: Don’t leave, will you?
(Đừng rời đi nhé)
Vinf, won’t you?
Ex: Turn off the radio, won’t you?
(Tắt đài giúp tôi nhé!)
4. Nếu câu bắt đầu bằng cấu trúc ‘Let’s…’ thì câu hỏi đuôi là ‘shall we’
Let’s + Vinf, shall we?
Ex: Let’s go picnic, shall we?
(Hãy đi dã ngoại cùng chúng tôi)
*Note: “Let us / Let me” lại có câu hỏi đuôi là “will you”
5. Trong câu có các chủ ngữ như Everybody/Everyone, Somebody/Someone, Nobody/No one thì câu hỏi đuôi sẽ được chuyển các chủ ngữ này thành “They”
Everybody/Everyone/Somebody/Someone + V(s), don’t they?
Ex: Everybody goes to work today, don’t they?
(Tất cả mọi người sẽ đi làm ngày hôm nay, phải không?)
Nobody/No one + V(s), do they?
Ex: Nobody drinks tea, do they?
(Không ai uống trà, phải không?)
*Note: Đối với các chủ ngữ chỉ vật gồm Nothing, anything, something, everything được thay thế bằng “ It” ở câu hỏi đuôi
Something/Everything + V, doesn’t it?
Ex: Everything will be done, won’t it?
(Mọi thứ đều được làm, đúng không?)
Nothing/Anything + V, does it?
Ex: Nothing is fine, is it?
(Không có gì ổn, phải không?)
6. Các từ phủ định như: seldom, rarely, hardly, no, without, never, few, little… thì phần đuôi phải ở dạng khẳng định.
Ex: Minh never eats alone, does he?
(Minh không bao giờ ăn một mình, phải không?)
7. Đối với dạng câu: You’d better thì câu hỏi đuôi sẽ là: hadn’t you?
You’d better + Vinf, hadn’t you?
Ex: You’d better do the washing, hadn’t you?
(Bạn có thể giặt, phải không?)
8. This/That is __________, isn’t it?
Ex: That is my phone, isn’t it?
(Kia là điện thoại của tôi, phải không?)
These/Those are ___________, aren’t they?
Ex: These are her pens, aren’t they?
(Đây là những chiếc bút của cô ấy, phải không?)
Đoạn hội thoại mẫu về cách đặt câu hỏi
1.A: Is Khanh a good doctor in your hospital?
B: Yes, he is.
(A: Khánh là một bác sĩ giỏi ở bệnh viện bạn đúng không?
B: Đúng vậy.)
2. J: What subjects do you like?
L: I like Music, Maths and English.
(J: Bạn thích những môn học nào vậy?
L: Tôi thích âm nhạc, toán và Tiếng Anh.)
3. G: Oanh never go shopping alone, does she?
(Oanh không bao giờ đi mua sắm một mình, phải không?)
P: Maybe.
(Có lẽ thế)
✅ Xem thêm: Viết tắt V N Adj Adv O S là gì trong Tiếng Anh
Qua kiến thức bên trên bạn đã biết cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh đúng ngữ pháp rồi đúng không nào? Tự tin đặt và trả lời các câu hỏi trong giao tiếp nhé.
Wiki -Viết tắt V N Adj Adv O S là gì trong Tiếng Anh
Số thứ tự trong Tiếng Anh: Viết tắt, cách phát âm chuẩn
Các hướng trong Tiếng Anh & E W S N ký hiệu hướng nào
Cách chào hỏi bằng Tiếng Anh khi giao tiếp, phỏng vấn
Cách đọc năm trong Tiếng Anh chính xác nhất
Cách hỏi tuổi, trả lời tuổi trong Tiếng Anh
Cách chỉ đường, hỏi đường trong Tiếng Anh