So far là gì? Giải nghĩa cách dùng và vận dụng

So far là gì – câu hỏi vô cùng phổ biến khi bắt gặp cụm từ này trong ngữ pháp Tiếng Anh. So far có nhiều nhiều nghĩa và phụ thuộc vào ngữ cảnh. 

So far là cụm từ được sử dụng khá nhiều với nghĩa là ‘cho đến tận bây giờ’. Tuy nhiên, so far lại mang rất nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ngoài ra, nhiều bạn cũng gặp khó khăn trong cách dùng của cụm từ này. Vì vậy trong bài viết định nghĩa sẽ giải đáp So far và cách dùng chi tiết của nó. Cùng theo dõi ngay nhé!

Content

Giải nghĩa so far

So far là gì?

So far là một trạng từ

So far: cho đến nay, cho đến tận bây giờ

Ex: My father have stopped smoking so far.

(Bố của tôi đã dừng hút thuốc cho đến tận bây giờ)

My father have stopped smoking so far.

➔ Hành động ‘hút thuốc’ đã được dừng lại từ rất lâu tính đến tận thời điểm nói nên ta có thể dùng so far để nhấn mạnh điều đó.

So far đồng nghĩa với các cụm từ sau:

Up to now: đến nay

Up to this point: đến thời điểm này

Thus far: cho đến nay

Ex: I haven’t had to borrow any money so far.

(Tôi không mượn được bất kỳ chút tiền nào cho đến thời điểm này)

Có thể thay thế ‘so far’ trong câu trên bằng các từ đồng nghĩa như:

I haven’t had to borrow any money up to this point.

(Tôi không mượn được bất kỳ chút tiền nào cho đến thời điểm này)

So far mang nghĩa là lên tới 1 điểm hoặc 1 mức độ cụ thể nào đó

Ex: She said that she couldn’t tolerate his rudeness so far.

(Cô ấy nói rằng cô ấy không thể chịu đựng được sự thô lỗ của anh ấy tới mức độ này nữa)

Thành ngữ với So far

So far, so good: Mọi thứ vẫn tốt/Mọi thứ vẫn ổn

Ex: A: Hi, Lan. How do you do?

B: I am busy but so far, so good.

(A: Chào Lan. Bạn thế nào rồi?

B: Tôi rất bận nhưng mọi thứ vẫn tốt)

✅ Xem thêm: Come over là gì

Cách dùng

Cách dùng So far: cụm từ này dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) để diễn tả hành động, sự việc xảy ra thời điểm trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài ở hiện tại.

Cách dùng So far

Tìm hiểu cách dùng So far

Ex: His friend hasn’t finished the project so far.

(Bạn anh ấy đã không hoàn thành dự án cho đến tận bây giờ)

Một số cụm từ đi cùng thì hiện tại hoàn thành giống So far

So far = until now = up to now = up to the present = lately: cho đến tận bây giờ/cho đến nay

Ex: I think my brother has done a good job so far.

(Tôi nghĩ anh trai tôi đã làm một công việc tốt cho đến tận bây giờ)

*Note: So far không kết hợp với thì quá khứ vì sự việc, hành động đã được làm và hoàn thành trong quá khứ nhưng So far lại mang ý nghĩa chưa kết thúc hẳn và vẫn tiếp tục diễn ra ở hiện tại.

Sự khác nhau giữa So far và By far

– So far diễn tả thời gian, thường mang nghĩa là cho đến tận bây giờ, cho đến nay

Ex: I haven’t seen her so far.

(Tôi đã không gặp cô ấy cho đến tận bây giờ)

– By far dùng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng với nghĩa là cao hơn, xa hơn

Ex: Kin is the strongest winner by far.

(Kin là người chiến thắng mạnh mẽ nhất)

✅ Xem thêm: Make sense là gì

Ứng dụng so far

– Selena has sold off 50% of the shares so far.

(Selena đã bán 50% cổ phần cho đến tận bây giờ)

– This is the coldest day they have had so far this winter.

(Nó là ngày lạnh nhất họ đã chịu đựng đến mức nào đó trong mùa đông này)

– The army hadn’t been having much success so far.

(Những người lính đã không nhận được nhiều chiến thắng cho đến tận bây giờ)

– There haven’t been any difficulties so far.

(Không có nhiều khó khăn cho đến tận bây giờ)

IIE Việt Nam đã giải thích đến bạn So far là gì? Giải nghĩa cách dùng và vận dụng trong bài viết này. Hy vọng đây là những kiến thức bổ ích nhất phục vụ cho quá trình học ngoại ngữ của các bạn. Chúc các bạn học thật tốt và đạt kết quả cao!

Định Nghĩa -