Chủ ngữ giả It, There. Cấu trúc và Cách dùng
Cấu trúc câu thông thường có 2 thành phần là chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên đôi lúc cần dùng chủ ngữ giả vì câu không có chủ ngữ phù hợp với động từ đi liền với nó. 2 chủ ngữ giả thường gặp và dùng phổ biến trong tiếng anh là IT và THERE. Cùng chuyên mục ngữ pháp tìm hiểu rõ hơn về nó nhé!
Contents
Định nghĩa chủ ngữ giả
Trong 1 số trường hợp, chúng ta không xác định được chủ ngữ trong câu. Lúc đó chúng ta phải dùng chủ ngữ giả.
Chủ ngữ giả nằm ở vị trí đầu câu, đảm nhiệm chức năng như 1 chủ ngữ thật của câu.
Chủ ngữ giả với IT
- IT có thể làm chủ ngữ trước động từ TO BE hoặc dùng như 1 đại từ để thay thế cho danh từ được nhắc đến trước đó. Khi đó chúng ta xem IT là chủ ngữ giả.
Ví dụ: It is very funny to watch this cartoon movie. (Xem phim hoạt hình này thật vui)
Ví dụ: This is my computer. It is new. (Đây là cái máy tính của tôi. Nó mới đó) (It thay thế cho my computer)
Cấu trúc 1
It + be + adj + to V
Ví dụ: It is boring to learn Literature. (Học văn thật là chán)
Ví dụ: It is interesting to walk under the rain. (Thật là thú vị khi đi bộ dưới mưa)
Cấu trúc 2
It + be + adj + that clause
Ví dụ: It is funny that I talk to Anna. (Thật là vui vẻ khi nói chuyện với Anna)
Ví dụ: It is annoying that they speak too loudly. (Thật bực bội khi mà họ nói chuyện to như thế)
Lưu ý: Nếu chúng ta có cụm find / think that + it + be thì có thể lược bỏ be và that
Ví dụ: I find it difficult to follow this map. (Tôi thấy đi theo cái bản đồ này thật là khó)
= I find that it is difficult to follow this map
Cấu trúc 3
It + be + adj + that + S + should + V-bare
Các tính từ sau đây được sử dụng trong cấu trúc này:
Reasonable (hợp lý) | Desirable (mong muốn) | Essential (thiết yếu) | Crucial (quan trọng) |
Urgent (khẩn cấp) | Significant (có ý nghĩa) | Required (yêu cầu) | Vital (quan trọng) |
Recommended (giới thiệu) | Suggested (đề nghị) | Necessary (cần thiết) | Advised (khuyên) |
Imperative (mệnh lệnh) | (In)appropriate (thích hợp) | Important (quan trọng) |
Ví dụ: It is necessary that we should play sports to strengthen our health. (Điều cần thiết là chúng ta nên chơi thể thao để tăng cường sức khỏe)
Ví dụ: It was recommened that we should eat Chinese food at this restaurant. (Chúng ta được giới thiệu là nên ăn đồ ăn Trung Hoa tại nhà hàng này)
Cấu trúc 4
It + be / seem + a / an + Noun / Noun clause
Một số danh từ được dùng là: good thing (điều tốt), shame (sự đáng tiếc), relief (sự nhẹ nhõm), mercy (sự may mắn, sung sướng), waste of…(sự phung phí), nuisance (sự phiền toái, rắc rối),…
Ví dụ: It is a shame that the ball missed the goal (Thật là đáng tiếc khi quả bóng đã bỏ lỡ khung thành)
Ví dụ: It is a waste of time helping him. (Thật là phí thời gian giúp đỡ anh ấy)
Chủ ngữ giả IT còn được dùng trong các trường hợp sau:
- Giới thiệu bản thân khi nói chuyện điện thoại: Hi, It’s Tom. (Xin chào. Là Tom đây)
- Diễn tả thời gian, nhiệt độ, thời tiết, khoảng cách
Ví dụ: It’s 8 o’clock. (Giờ là 8 giờ)
Ví dụ: It’s Friday. (Nay là thứ 6)
Ví dụ: It is about 500 miles from here to the post office. (Từ đây đến bưu điện khảng 500 dặm)
Chủ ngữ giả với THERE
Chủ ngữ giả THERE được dùng khi:
- Sử dụng với mục đích diễn tả số và lượng
Ví dụ: There are 4 people in my family. (Gia đình tôi có 4 người)
Ví dụ: There is a bridge near my house. (Có 1 cây cầu ở gần nhà tôi)
- Sử dụng để giới thiệu vị trí, nói về vật hoặc ở đâu.
Ví dụ: There are many colorful flowers in our garden. (Có rất nhiều bông hoa màu sắc trong khu vườn của chúng ta)
Ví dụ: There used to be a convenient store at the corner of this street. (Từng có 1 cái cửa hàng tiện lợi ngay góc đường này)
- Dùng để chỉ lượng khi đi kèm với các đại từ bất định.
There + be + đại từ bất định / các từ chỉ lượng + (for somebody) + to do something
Đại từ bất định: nothing, something,…
Các từ chỉ lượng: a lot of, several, some,…
Ví dụ: I’m very hungry but there is nothing to eat. (Tôi đang rất đói bụng nhưng không có gì để ăn cả)
Ví dụ: There are some missions for us to do. (Có một vài nhiệm vụ chúng ta phải làm)
Bài tập chủ ngữ giả
Các bài tập chủ ngữ giả cơ bản, các bạn cùng thực hiện ngay nhé.
Điền it / there thích hợp vào chỗ trống
1) …………is 5pm and I’m cooking dinner.
2) …………is a puppy outside. ………..looks very cute.
3) …………were some difficult exercises in the test. I couldn’t do well.
4) ……….is Saturday. ………is a festival this weekend. Do you want to join with us?
5) ………..is so hot today. I’m going swimming this afternoon.
6) Will……..be any changes? I think ……. will be a good idea to mix 2 colors for our painting.
7) I find……….boring to read a novel.
8) ……….are some problems to face up with.
9) (on the phone). Hello. ……..is Julie.
10) I have got a new mobile phone. ………..is my graduation day present from my parents.
Đáp án:
1) It 2) There / It 3) There 4) It / There 5) It
6) there / it 7) it 8) There 9) It 10) It
Qua bài học hôm nay các bạn đã biết thêm về một trường hợp đặc biệt là chủ ngữ giả. Chúng ta dùng chủ ngữ giả IT và THERE trong những trường hợp cụ thể khác nhau và nhiều cấu trúc. Chúc các bạn học tốt.
Ngữ Pháp -Cách dùng A An The Zero & Lưu ý khi dùng mạo từ
Mạo từ trong Tiếng Anh. Khái niệm, cách dùng cần nhớ
90+ từ nối trong Tiếng Anh cần nhớ & cách dùng
Liên từ trong Tiếng Anh & Cách dùng cơ bản
Câu điều kiện trong Tiếng Anh. Ngữ pháp từ A – Z
Câu điều kiện loại 0: Toàn bộ lý thuyết & cách dùng
Câu điều kiện hỗn hợp: Ngữ pháp & Bài tập vận dụng