Cách dùng động từ Hope, Cấu trúc Hope đi với động từ

Cách dùng động từ Hope, cấu trúc Hope của động từ, giới từ đi kèm với động từ Hope, cách phân biệt động từ Hope và Wish đơn giản.

Cách dùng động từ Hope ra sao là điều mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Đây là một động từ được sử dụng vô cùng phổ biến với ý nghĩa là mong đợi, hy vọng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc đi kèm với động từ Hope, các giới từ theo sau động từ này cũng như cách phân biệt Hope và Wish. Đồng thời chúng tôi cũng đưa ra một số ví dụ minh họa để tránh nhầm lẫn khi sử dụng động từ Hope

Hướng dẫn cách dùng Hope chuẩn ngữ pháp

Hướng dẫn cách dùng Hope chuẩn ngữ pháp

Content

Cách dùng động từ Hope

Động từ Hope trong câu nhằm thể hiện sự mong mỏi, hy vọng, mong đợi của người nói/người viết về một hành động, sự việc nào đó có thể đã xảy ra trong quá khứ hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc Hope của động từ Hope là:

S + Hope + to V infinitive

Ex: She hopes to become the best student in class (Cô ấy hy vọng trở thành học sinh giỏi nhất lớp)

James hopes to pass the midterm exam (James hy vọng sẽ vượt qua bài kiểm tra giữa kỳ)

Thu hopes to have more time together with her family (Thu mong rằng sẽ có thêm thời gian bên gia đình)

Các giới từ theo sau động từ Hope

Giới từ “against”

Cấu trúc: S + Hope + against hope that (hy vọng mong manh, hão huyền)

Ex: John is hoping against hope that someone will return his phone (John vẫn le lói hy vọng rằng ai đó sẽ trả lại cho anh ấy chiếc điện thoại)

Giới từ “for”

Cấu trúc: S + Hope + for + noun/ noun phrase

Ex: I always hope for a better future for my family (Tôi luôn mong mỏi một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình mình)

They hope for him to come and help them clean the room (Họ mong rằng anh ấy sẽ đến và giúp họ dọn dẹp căn phòng)

Phân biệt cách dùng động từ Hope và động từ Wish

Điểm chung

Điểm khác biệt

Động từ Hope

Động từ Wish

Bài tập về cách dùng động từ Hope

  1. We hope that he (pass) his driving test
  2. I hope that the results (be announced) tomorrow
  3. John hoped that his friends (give) him some good advice.
  4. Her sisters (hope) that she will have enough money to buy a new house
  5. I heard your brother is planning on opening a new restaurant. I (hope) he will succeed.

Đáp án:

  1. will pass
  2. will be announced
  3. would give
  4. hope
  5. hope

Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách dùng động từ Hope để sử dụng động từ này một cách nhuần nhuyễn nhất trong văn nói lẫn văn viết.

Ngữ Pháp -