90+ từ nối trong Tiếng Anh cần nhớ & cách dùng
“Tôi bị sốt. Tôi không đi làm ngày hôm nay”. Với 2 câu trên khi đứng độc lập có nghĩa. Nhưng câu sẽ trôi chảy hơn nếu dùng từ nối trong Tiếng Anh liên kết 2 câu thành một. Hãy dành ra khoảng 30 phút cùng IIE Việt Nam điểm qua toàn bộ các từ nối (Linking words) thường dùng trong tiếng anh.
Contents
- 1 Tầm quan trọng
- 2 Phân loại từ nối trong tiếng anh
- 3 Các loại từ nối trong tiếng anh thường dùng
- 3.1 Những từ nối đưa ra sự liên kết về thời gian
- 3.2 Những từ nối chỉ vị trí
- 3.3 Những từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
- 3.4 Những từ nối đưa ra kết luận
- 3.5 Những từ nối để bổ sung thông tin
- 3.6 Những từ nối để đưa ra ví dụ
- 3.7 Những từ nối để so sánh
- 3.8 Những từ nối để khẳng định
- 3.9 Những từ nối chỉ sự đối lập
- 3.10 Những từ nối có tác dụng nhắc lại
- 4 Vị trí từ nối trong tiếng anh
- 5 Bài tập
Tầm quan trọng
Từ nối (Linking words) là các từ ở giữa câu được dùng để nối các câu lại với nhau. Từ nối sẽ giúp câu trở nên mạch lạc, rõ ràng, chặt chẽ. Đồng thời tạo nên sự logic, thống nhất cho câu.
Phân loại từ nối trong tiếng anh
Tùy vào tác dụng và ý nghĩa, từ nối trong tiếng anh được chia thành 3 loại:
- Liên từ kết hợp: nối những cụm từ, mệnh đề có cùng chức năng
- Tương liên từ: là sự kết hợp giữa liên từ và 1 từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hay mệnh đề cùng ngữ pháp
- Liên từ phụ thuộc: từ nối để liên kết các mệnh đề khác nhau về chức năng
Các loại từ nối trong tiếng anh thường dùng
Những từ nối đưa ra sự liên kết về thời gian
Từ nối | Nghĩa |
Afterward | Về sau |
At the same time | Cùng thời điểm |
Currently | Hiện tại |
Earlier | Sớm hơn |
Formerly | Trước đó |
Immediately | Ngay lập tức |
In the future | Trong tương lai |
In the meantime | Trong khi chờ đợi |
In the past | Trong quá khứ |
Later | Muộn hơn |
Meanwhile | Trong khi đó |
Previously | Trước đó |
Simultaneously | Đồng thời |
Subsequently | Sau đó |
Then | Sau đó |
Until now | Cho đến bây giờ |
Những từ nối chỉ vị trí
Từ nối | Nghĩa |
Above | Phía trên |
Alongside | Dọc |
Beneath | Ngay phía dưới |
Beyond | Phía ngoài |
In back | Phía sau |
In front | Phía trước |
Nearby | Gần |
On top of | Trên đỉnh của |
To the left | Về phía trái |
To the right | Về phía phải |
Under | Phía dưới |
Upon | Phía trên |
Những từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
Từ nối | Nghĩa |
Accordingly | Theo đó |
And so | Và vì thế |
As the result | Kết quả là |
Consequently | Do đó |
For this reason | Vì lí do này |
Hence | Vì vậy |
So | |
Therefore | |
Thus | |
Then | Sau đó |
Những từ nối đưa ra kết luận
Từ nối | Nghĩa |
And so | Và vì thế |
After all | Sau tất cả |
At last | Cuối cùng |
Finally | |
In brief | Nói chung |
In closing | Tóm lại là |
In conclusion | Kết luận lại thì |
On the whole | Nói chung |
To conclude | Để kết luận |
To summarize | Tóm lại |
Những từ nối để bổ sung thông tin
Từ nối | Nghĩa |
And | Và |
Also | Cũng |
Besides | Ngoài ra |
First, Second, Third | Thứ nhất, thứ hai, thứ ba,… |
In addition | Thêm vào |
Furthermore | Xa hơn nữa |
Moreover | Thêm vào đó |
To begin with, Next, Finally | Bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là |
Những từ nối để đưa ra ví dụ
Từ nối | Nghĩa |
As an example | Ví dụ như |
For example | Ví dụ |
For instance | Kể đến một số ví dụ |
Specifically | Đặc biệt là |
Thus | Do đó |
To illustrate | Để minh họa |
Những từ nối để so sánh
Từ nối | Nghĩa |
By the same token | Với những bằng chứng tương tự như thế |
In like manner | Theo cách tương tự |
In the same way | Theo cách giống như thế |
In similar fashion | Theo cách tương tự thế |
Likewise | Tương tự như thế |
Similarly | Tương tự thế |
Những từ nối để khẳng định
Từ nối | Nghĩa |
In fact | Thực tế là |
Indeed | Thật sự là |
No | Không |
Yes | Có |
Especially | Đặc biệt là |
Những từ nối chỉ sự đối lập
Từ nối | Nghĩa |
But | Nhưng |
Yet | |
However | Tuy nhiên |
Nevertheless | |
In contrast | Đối lập với |
On the contrary | |
Instead | Thay vì |
On the other hand | Mặt khác |
Still | Vẫn |
Những từ nối có tác dụng nhắc lại
Từ nối | Nghĩa |
In other words | Nói cách khác |
In short | Nói ngắn gọn thì |
In simpler terms | Nói 1 cách đơn giản hơn |
That is | Đó là |
To put it differently | Nói khác đi thì |
To repeat | Để nhắc lại |
Vị trí từ nối trong tiếng anh
Mệnh đề 1; TỪ NỐI, mệnh đề 2
Mệnh đề 1. TỪ NỐI, mệnh đề 2
Ví dụ: I bought that dress for her. However, she doesn’t seem to like it. (Tôi đã mua cho cô ấy cái đầm đó. Tuy nhiên, cô ấy có vẻ không thích nó)
= I bought that dress for her; however, she doesn’t seem to like it.
? Đón xem bài học:
Bài tập
Một số các bài tập cơ bản về từ nối trong tiếng anh.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1) This town air is fresh,……………it’s not polluted.
A. Beside B.Moreover C. Whenever D. However
2) Her son is sick. ………….., she had to stayed at home to look after him.
A. Therefore B. So C. However D. But
3) Jim asked me to wait for him;…………he didn’t come back.
A. so B. therefore C. however D. but
4) It was already 4pm,…………I let the students go home.
A. but B. because C. so D. however
5) …………the rain, we couldn’t go out for dinner.
A. Because of B. Thus C. Since D. Yet
Bài tập 2: Chọn các từ thích hợp cho sẵn để điền vào câu
Therefore / Then / Similarly / Afterward / However / Firstly
1) The AEF Club has done well to the orphange. ……………the SaveLife Club has done well too.
2) The retailer has been making losses. ………………she intends to start up again.
3) Wash the vegetable first. ……………you can boil them.
4) ………….I will send email to our manager. ………….I will call Mr.John.
5) There is no food left. …………..we can go out to eat, don’t worry!
Đáp án:
Bài tập 1:
1) B 2) B 3) D 4) C 5) A
Bài tập 2:
1) Similarly 2) Therefore 3) Afterward 4) Firstly – Then 5) However
Để giúp câu văn có tính logic và rõ nghĩa chúng ta hãy chọn và sử dụng từ nối cho phù hợp. Các từ nối trong Tiếng Anh sẽ giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Hãy sử dụng hợp lý và chính xác trong cả văn nói lẫn viết, khi đó người đọc người nghe sẽ hiểu đúng câu chuyện mà bạn đang truyền tải.
Ngữ Pháp -Liên từ trong Tiếng Anh & Cách dùng cơ bản
Câu điều kiện trong Tiếng Anh. Ngữ pháp từ A – Z
Câu điều kiện loại 0: Toàn bộ lý thuyết & cách dùng
Câu điều kiện hỗn hợp: Ngữ pháp & Bài tập vận dụng
Câu điều kiện loại 3: Lý thuyết cách dùng và Bài tập
Câu điều kiện loại 2: Ngữ pháp cấu trúc, cách dùng, đảo ngữ
Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và đảo ngữ