Liên từ trong Tiếng Anh & Cách dùng cơ bản
Trong tiếng Anh có rất nhiều liên từ chức năng liên kết các mệnh đề, cụm từ trong câu. Mặc dù liên từ khá phổ biến nhưng đôi khi chúng ta cũng gặp khó khăn với cách dùng của nó. Bên cạnh đó một số liên từ trong Tiếng Anh còn có khả năng gây nhầm lẫn với giới từ cùng nghĩa. Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn về liên từ trong tiếng anh.
Contents
Định nghĩa
Liên từ trong tiếng anh (Conjunctions) là thành phần phụ có chức năng nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu.
Phân loại liên từ
Trong tiếng anh, liên từ được chia thành 3 nhóm chính:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Cách dùng liên từ
Chúng ta có 3 liên từ đó liên từ kết hợp, tương quan, phụ thuộc. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung dưới.
Liên từ kết hợp
Có 7 liên từ kết hợp được tổng hợp trong bảng sau:
Liên từ kết hợp | Cách dùng | Ví dụ |
FOR (vì) | Giải thích lý do, mục đích Lưu ý: Liên từ For nằm giữa 2 mệnh đề, trước For có dấu phẩy | I play badminton on the weekends, FOR I want to have a good health. (Tôi chơi cầu lông vào các ngày cuối tuần, vì tôi muốn có sức khỏe tốt) |
AND (và) | Thêm 1 thứ khác vào Lưu ý: Liên từ And để nối 2 cụm từ hay mệnh đề tương đương nhau | I often read books AND surf the net in my free time. (Tôi thường đọc sách và lướt web vào thời gian rảnh) |
NOR (không cả 2) | Thêm 1 ý phủ định vào ý phủ định trước đó trong câu | I’m not keen on listening to radio NOR watching films. (Tôi không thích nghe đài và xem phim) |
BUT (nhưng) | Diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa | I’m not tired, BUT I don’t want to come to the party. (Tôi không mệt nhưng tôi không muốn đến bữa tiệc) |
OR (hoặc) | Thêm 1 lựa chọn khác Lưu ý: Liên từ OR nối 2 mệnh đề hoặc 2 cụm từ | – You have to get up early OR you will be late for school. (Bạn phải dậy sớm hoặc là bạn sẽ trễ giờ học đấy) – Which one do you prefer? White dress OR pink dress? (Bạn thích cái nào hơn? Đầm trắng hay hồng?) |
YET (nhưng) | Thêm 1 ý ngược lại Lưu ý: Liên từ Yet nghĩa tương tự But | I play basketball well, yet my favorite sport is tennis. (Tôi chơi bóng rổ giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt) |
SO (nên) | Kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó | I learned very hard, so I passed the examination with high score. (Tôi đã học rất chăm chỉ, nên tôi đã vượt qua kì thi với điểm số cao) |
Lưu ý: Nguyên tắc dùng dấu phẩy đối với liên từ kết hợp
- Nếu liên từ nối 2 cụm từ với nhau thì không cần dấu phẩy
Ví dụ: I often read books and surf the net in my free time. (read books và surf the net chỉ là 2 cụm từ, không phải mệnh đề nên không dùng dấu phẩy)
- Nếu liên từ nối 2 mệnh đề với nhau thì phải đặt dấu phẩy trước liên từ. Mệnh đề ở đây được hiểu là câu hoàn chỉnh, có thể đứng độc lập.
Ví dụ: I play basketball well, yet my favorite sport is tennis. (I play basketball well và my favorite sport is tennis là 2 mệnh đề độc lập, phải có dấu phẩy)
- Khi liệt kê từ 3 ý tương đương nhau trở lên, ta dùng dấu phẩy ngăn cách giữa các ý, với ý cuối cùng ta có thể thêm hoặc không thêm dấu phẩy.
Ví dụ: There are many outdoor activities for your children such as playing sports, participating in extracurricular clubs (,) or learning instruments. (Có rất nhiều hoạt động ngoài trời cho đám trẻ của bạn như chơi thể thao, tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa (,) hoặc học nhạc cụ.
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan luôn đi thành cặp và dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau.
Liên từ tương quan | Cách dùng | Ví dụ |
BOTH…AND… (cả 2) | Diễn tả 2 lựa chọn, cả cái này lẫn cái kia. | I want both rice and noodle. I’m very hungry now. (Tôi muốn cả cơm và mì. Bây giờ tôi đang rất đói) |
EITHER…OR… (1 trong 2) | Diễn tả sựa chọn 1 trong 2, hoặc là cái này hoặc là cái kia | I want either rice or noodle. (Tôi muốn cơm hoặc mì) |
NEITHER…NOR… (không cả 2) | Diễn tả phủ định cả 2, không cái này cũng không cái kia | I want neither rice nor noodle. I’ll just need a cup of tea. (Tôi không muốn cả cơm lẫn mì. Tôi chỉ cần 1 tách trà) |
NOT ONLY…BUT ALSO… (không những…mà còn…) | Diễn tả 2 lựa chọn, không những cái này mà cả cái kia | I will eat them both: not only rice but also noodle. (Tôi sẽ ăn cả 2: không những cơm mà cả mì) |
SUCH…THAT / SO…THAT… (quá đến nỗi mà) | Diễn tả mối quan hệ nhân quả Lưu ý: So + adj + That Such + N-phrase + That | – The weather is so nice that we can have a picnic. (Trời quá đẹp đến nỗi mà chúng ta có thể đi dã ngoại) – It is such a nice weather that we can have a picnic. |
WHETHER…OR… (liệu cái này hay cái kia) | Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng | I don’t know whether you’d like rice or noodle. (Tôi không biết liệu bạn muốn dùng cơm hay mì) |
AS…AS… (bằng, như nhau) | Dùng trong so sánh bằng | Jim is as tall as Ken. (Jim thì cao bằng Ken) |
RATHER…THAN… (hơn là, thay vì) | Diễn tả lựa chọn | Lisa would rather sing than play the piano. (Lisa thích hát hơn là chơi piano) |
NO SOONER…THAN… / SCARCELY…WHEN (ngay khi) | Diễn tả quan hệ thời gian | I had scarecely met Anna when I arrived at the airport. (Tôi gặp Anna ngay khi tôi đến sân bay) |
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc dùng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính mà câu không đổi nghĩa. Liên từ phụ thuộc gắn kết mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính trong câu.
Liên từ phụ thuộc | Cách dùng | Ví dụ |
Although / Though / Even though (mặc dù) | Diễn đạt 2 hành động trái ngược nhau.
| Although it rains, I have to go to school. (Mặc dù trời mưa, tôi phải đến trường) |
AS (khi, vì) | Diễn tả 2 hành động cùng xảy ra (khi) hoặc nguyên nhân (bởi vì) | AS this is your first day at work, let me show you around. (Vì đây là ngày đầu tiên bạn đi làm, để tôi đưa bạn đi xem 1 vòng) |
AS LONG AS (miễn là) | Diễn tả điều kiện | You can bring that book home as long as you remember to give it back to me. (Bạn có thể đem quyển sách đó về nhà miễn là nhớ trả lại nó cho tôi) |
AS SOON AS (ngay khi mà) | Diễn tả quan hệ thời gian | As soon as we arrived, the film started. (Ngay khi chúng ta đến, bộ phim bắt đầu) |
BEFORE / AFTER (trước / sau) | Diễn tả thứ tự của 2 hành động | Tom plays game after he finishes his homework. (Tom chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà) |
EVEN IF (kể cả khi) | Diễn tả điều kiện giả định | EVEN IF I am rich, I will still work as an editor. (Ngay cả khi tôi giàu, tôi vẫn sẽ là 1 biên tập viên) |
IF / UNLESS (nếu / nếu không) | Diễn tả điều kiện | We will go out for dinner unless it rains. (Nếu trời không mưa thì chúng ta sẽ đi ăn ngoài) |
SO THAT / IN ORDER THAT (để) | Diễn tả mục đích | I learn English in order that I can have a good job. (Tôi học tiếng anh để có được công việc tốt) |
NOW THAT (vì giờ đây) | Diễn tả quan hệ theo thời gian | Now that the children haven’t lived with us anymore, we’ve got a lot of free time. (Vì giờ đây bọn trẻ không sống với chúng ta nữa, chúng ta có rất nhiều thời gian rảnh) |
BECAUSE / SINCE (bởi vì) | Diễn tả nguyên nhân | I don’t go to work today because I’m sick. (Hôm nay tôi không đi làm bởi vì tôi đang bệnh) |
ONCE (một khi) | Diễn tả thời gian 1 cách ràng buộc | I will call you immediately once I come home. (Tôi sẽ gọi bạn ngay lập tức khi tôi về nhà) |
UNTIL (cho đến khi) | Diễn tả quan hệ thời gian Lưu ý: Liên từ Until thường dùng trong câu phủ định | She didn’t allow to drink wine until 18. (Cô ấy đã không được phép uống rượu cho đến khi 18 tuổi) |
WHILE (trong khi) | Diễn tả quan hệ thời gian | I was taking shower WHILE my mother was cooking. (Tôi đang tắm trong khi mẹ tôi đang nấu ăn) |
IN CASE / IN THE EVENT THAT (trong trường hợp, phòng khi) | Diễn tả hành động có thể xảy ra trong tương lai | Remember to take umbrella with you in case it will rain. (Hãy nhớ đem theo dù trong trường hợp trời sẽ mưa) |
Lưu ý: Nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì ta không cần dùng dấu phẩy. Ngược lại, khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước thì ta phải có dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.
Phân biệt liên từ và các giới từ cùng nghĩa
Liên từ | Giới từ |
Although | Despite |
Because | Because of |
While | During |
Sự khác biệt trong cách dùng giữa liên từ và giới từ là: liên từ + mệnh đề (clause), còn giới từ đi sau nó là danh từ hoặc cụm danh từ (Noun phrase).
Ví dụ:
Although it rains, I have to go to school. (Mặc dù trời mưa, tôi phải đến trường)
= Despite the rain, I have to go to school.
The flight was delayed because there was a storm. (Chuyến bay đã bị hoãn lại vì có 1 cơn bão)
= The flight was delayed because of a storm.
We were eating at the restaurant while it rained. (Chúng tôi đang ăn ở nhà hành trong khi trời mưa)
= We were eating at the restaurant during the rain.
? Đón xem bài học: 90+ từ nối trong Tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về liên từ trong tiếng anh. Với số lượng nhiều nên đôi khi chúng ta sẽ nhớ nhầm nghĩa và cách dùng. Ghi nhớ các kiến thức trên nhằm vận dụng trong các bài tập hiệu quả nhất.
Ngữ Pháp -Câu điều kiện trong Tiếng Anh. Ngữ pháp từ A – Z
Câu điều kiện loại 0: Toàn bộ lý thuyết & cách dùng
Câu điều kiện hỗn hợp: Ngữ pháp & Bài tập vận dụng
Câu điều kiện loại 3: Lý thuyết cách dùng và Bài tập
Câu điều kiện loại 2: Ngữ pháp cấu trúc, cách dùng, đảo ngữ
Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và đảo ngữ
Trạng từ chỉ cách thức. Vị trí và cách dùng trong Tiếng Anh