Friendship nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với Friendship

Friendship nghĩa là gì? Tìm hiểu các từ đồng nghĩa với friendship và friendship là từ loại gì? Cùng tham khảo bài viết để được giải đáp thắc mắc bạn nhé!

Content

Friendship nghĩa là gì?

Hiện nay có rất nhiều người đi tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi Friendship nghĩa là gì? Và đó cũng chính là lý do bài viết này được viết để giúp bạn có được câu trả lời cho câu hỏi mà bạn đang thắc mắc. Không để mọi người phải chờ đợi lâu, ngay dưới đây sẽ là những thông tin giải đáp cho câu hỏi ấy. Cùng tham khảo ngay nhé!

Friendship nghĩa là gì? Dựa theo những thông tin mà chúng tôi tìm hiểu được qua từ điển Anh Việt thì nghĩa của từ Friendship là tình bạn hoặc tình hữu nghị. Cách hiểu phổ biến nhất được hiểu trong tiếng Việt của Friendship đó chính là “Tình bạn”.

Friendship nghĩa là gì?

Friendship nghĩa là gì?

Một số ví dụ sử dụng Friendship

  1. May our friendship last forever / Mong rằng tình bạn của chúng ta bền vững đến cuối đời.
  2. The time and love they spent together created an eternal friendship / Thời gian và tình cảm họ dành cho nhau đã tạo ra một tình bạn vĩnh cửu.
  3. In friendship, there will always have to be the concept of giving and receiving. / Trong tình bạn đều sẽ phải xuất hiện khái niệm cho đi và nhận lại.
  4. Their opposite-sex friendship has now turned into love. / Tình bạn khác giới của bọn họ giờ đã trở thành tình yêu.
  5. Life would be boring without friendship / Cuộc sống sẽ thật nhàm chán nếu không có tình bạn.
  6. For everyone, friendship is indispensable. / Đối với mọi người, tình bạn là không thể thiếu.

Các từ đồng nghĩa với Friendship

Tiếp theo trong bài viết giải đáp cho câu hỏi “Friendship nghĩa là gì?”, thì ở nội dung sau đây chúng tôi sẽ gửi tới bạn những thông tin về các từ đồng nghĩa với friendship. Để biết được các từ đồng nghĩa của friendship thì ngay sau đây xin mời mọi người cùng tham khảo những nội dung được chia sẻ dưới đây.

Các từ đồng nghĩa với Friendship đó chính là: accord, affection, agreement, amiability, amity, attachment, benevolence, coalition, company, consideration,  devotion, esteem, favor, acquaintanceship, affinity, alliance, amicability, association, attraction, closeness, comity, concord, consonance, empathy, familiarity, friendliness, fellowship, comradeship, sodality, companionship,…

Friendship nghĩa là gì?

Các từ đồng nghĩa với Friendship

Friendship là từ loại gì?

Thông tin bên trên chúng tôi đã giải đáp cho bạn về những thắc mắc của câu hỏi “Friendship nghĩa là gì?”. Tiếp theo sau đây ở nội dung này, chúng tôi sẽ gửi tới bạn những thông tin giải đáp cho câu hỏi đang được khá nhiều người thắc mắc đó chính là “Friendship là từ loại gì?”. Mọi người hãy cùng tham khảo những thông tin mà chúng tôi chia sẻ dưới đây để có thể giải đáp được thắc mắc này nhé!

Vậy Friendship là từ loại gì? Nếu như bạn chưa biết Friendship thuộc từ loại gì thì cũng đừng lo với thông tin này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc. Từ friendship được biết tới là loại “Danh từ” với ý nghĩa là tình bạn hoặc là tình hữu nghị.

Friendship nghĩa là gì?

Friendship là từ loại gì?

Trên đây chúng tôi đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những thông tin giải đáp cho câu hỏi được nhiều người thắc mắc hiện nay đó là “Friendship nghĩa là gì?”. Hy vọng rằng với những thông tin này sẽ giúp mọi người hiểu được ý nghĩa của từ friendship được dùng rất nhiều trong cuộc sống này. Cảm ơn mọi người đã quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi. Xin chào và hẹn gặp lại.

Xem thêm: Top nhún là gì? Giải đáp top có ý nghĩa gì?

Post Views: 2
Hỏi Đáp -