Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)
Khi học Tiếng Anh, chúng ta sẽ thường hay nhắc đến danh từ, động từ, tính từ. Mà không biết rằng đại từ trong Tiếng Anh cũng là một phần ngữ pháp không kém phần quan trọng. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về đại từ trong Tiếng Anh một cách tổng quát và toàn diện nhất qua bài học hôm nay các bạn nhé!
ĐỊNH NGHĨA ĐẠI TỪ
Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun) là từ dùng để thay thể cho danh từ trong một câu, tránh việc nhắc lại danh từ khiến câu bị lặp và lủng củng.
PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Trong Tiếng Anh, đại từ được chia thành 7 nhóm chính như sau:
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possesive Pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
CHỨC NĂNG ĐẠI TỪ
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh còn gọi là đại từ xưng hô. Khi ta không muốn nhắc đến trực tiếp hoặc lặp lại một danh từ chỉ người hoặc vật nào đó, khi đó dùng đại từ nhân xưng.
Các đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh:
CHỦ NGỮ | TÂN NGỮ | NGHĨA | ||
SỐ ÍT | Ngôi 1 | I | Me | Tôi |
Ngôi 2 | You | You | Bạn | |
Ngôi 3 | He/She/It | Him/Her/It | Anh ấy/Cô ấy/Nó | |
SỐ NHIỀU | Ngôi 1 | We | Us | Chúng tôi |
Ngôi 2 | You | You | Các bạn | |
Ngôi 3 | They | Them | Họ |
Chức năng:
- Đại từ nhân xưng là chủ ngữ trong câu: I, He, We, They,…
Ví dụ: She has lived in HCM city for 5 years. (Cô ấy sống ở thành phố HCM đến bây giờ đã được 5 năm rồi)
- Đại từ nhân xưng là tân ngữ trong câu: Me, You, Her, Us,…
Ví dụ: I saw her at the birthday party 2 days ago. (Tôi nhìn thấy cô ấy ở bữa tiệc sinh nhật 2 ngày trước)
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ phản thân trong Tiếng Anh được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ thuộc cùng một người hoặc một vật nào đó.
Các đại từ phản thân trong Tiếng Anh:
ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG | ĐẠI TỪ PHẢN THÂN | NGHĨA |
I | Myself | Chính tôi |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
You | Yourself | Chính bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính họ |
Chức năng:
- Đại từ phản thân là tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng 1 người/1 vật:
Ví dụ: He bought himself a new motorbike. (Anh ấy tự mua cho mình một chiếc xe máy mới)
- Đại từ phản thân bổ nghĩa cho giới từ ngay phía trước:
Ví dụ: You must do this test by yourself. (Chính bạn phải tự làm bài kiểm tra này)
- Đại từ phản thân đứng ngay phía sau chủ ngữ, để nhấn mạnh cho danh từ đó.
Ví dụ: Our children themselves go to school everyday. (Chính lũ trẻ của chúng tôi tự đến trường mỗi ngày)
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh dùng để tránh lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu. Đại từ chỉ định đứng một mình, riêng lẻ, không theo sau bởi một danh từ vì khi đó sẽ tạo thành tính từ chỉ định.
Các đại từ chỉ định trong Tiếng Anh: this, that, these, those
Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi)
Ví dụ: Those are beautiful. (Những cái kia thật đẹp)
Đại từ sở hữu (Possesive Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh dùng để thay thế cho một tính từ sở hữu cộng với một danh từ, dùng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng.
Các đại từ sở hữu trong Tiếng Anh:
ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG | ĐẠI TỪ SỞ HỮU | NGHĨA |
I | Mine | Của tôi |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
It | Its | Của nó |
You | Yours | Của bạn |
We | Ours | Của chúng tôi |
They | Theirs | Của họ |
Ví dụ: You’ve got my pen. Where is yours? (Bạn đã lấy cây bút của tôi? Bút của bạn đâu?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh dùng 2 mệnh đề với nhau: mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính củ câu.
Các đại từ quan hệ trong Tiếng Anh:
CHỦ NGỮ | TÂN NGỮ | ĐẠI TỪ SỞ HỮU | |
NGƯỜI | Who | Who/Whom | Whose |
VẬT | Which | Which | Whose |
NGƯỜI/VẬT | That | That |
Lưu ý: WHAT không là đại từ quan hệ.
Chức năng: Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ ngay phía trước, để liên kết 2 mệnh đề.
Ví dụ: This is the most wonderful view which I’ve ever seen. (Đây là cảnh tuyệt vời nhất tôi từng xem)
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ bất định trong Tiếng Anh là từ dùng để chỉ chung chung, không hướng đến đối tượng cụ thể.
Đại từ bất định có thể là số ít, số nhiều hoặc cả 2.
Các đại từ bất định trong Tiếng Anh:
SOME | ANY | EVERY | NO | |
NHÓM KẾT HỢP | Something Someone Somebody | Anything Anyone Anybody | Everything Everyone Everybody | Nothing No one Nobody |
NHÓM ĐỘC LẬP | All, one, none, other, another, many, much, less, (a) few, (a) little, both, each, either, neither, several |
Ví dụ: Nobody wants to buy that car because it’s too old. (Không ai muốn mua chiếc xe hơi đó vì nó cũ quá)
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh còn được biết đến với cái tên thông dụng là từ để hỏi, dùng để hướng đến đối tượng của câu hỏi.
Các đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh: What, Which, Who, Whom, Whose,…
Chức năng:
- Đại từ nghi vấn là chủ ngữ trong câu:
Ví dụ: Who keeps the key? (Ai là người giữ chìa khóa?)
- Đại từ nghi vấn là tân ngữ trong câu:
Ví dụ: When did you buy that computer? (Bạn đã mua cái máy tính đó khi nào?)
Có thể thấy đại từ trong Tiếng Anh rất quan trọng. Giúp cho việc diễn đạt nội dung trong câu diễn ra trôi chảy, tránh sự lặp lại gây nhàm chán, đồng thời giúp câu ngắn gọn . Hi vọng phần tổng quát kiến thức về đại từ trên đây giúp ích được cho các bạn. Chúc các bạn học tốt!
Ngữ Pháp -Bảng động từ bất quy tắc thông dụng trong Tiếng Anh
Đặt câu hỏi với HOW & cách dùng HOW
Cấu trúc câu chẻ Cleft Sentences trong Tiếng Anh + BÀI TẬP
Cách dùng Should trong Tiếng Anh
Cấu trúc Would rather: cách dùng & Cấu trúc tương đồng
As well as, As far as là gì? Cấu trúc, ý nghĩa & cách dùng
Have something done: Cấu trúc và ý nghĩa