Cấu trúc Would rather: cách dùng & Cấu trúc tương đồng

Would rather là một trong các cấu trúc nói về sở thích rất phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Cấu trúc này có cách dùng vô cùng đa dạng, phong phú và đôi khi nó lại khiến người học nhầm lẫn trong quá trình thực hành. Vì thế, trong bài viết ngữ pháp chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc Would rather, cách dùng và những cấu trúc tương đồng. Theo dõi ngay nhé!

Nội Dung Bài Viết

Would rather là gì?

Would rather: thà…hơn, thích…hơn

Would rather thường hay nói về sở thích của một người nào đó trong những tình huống nhất định.

Cấu trúc Would rather:

Cấu trúc Would rather: nói về sở thích.

Ex: My sister would rather watch cartoon films.

(Chị gái tôi thích xem phim hoạt hình hơn)

➔ Ở đây, khi nói về sở thích ‘xem phim hoạt hình’ của chị gái thì người nói đã dùng đến cấu trúc Would rather.

Cách dùng Would rather

Would rather được sử dụng để nói về sở thích. Nói chính xác hơn, Would rather để diễn tả việc thích làm một việc gì hơn.

Ex: Hany would rather have a silent night.

(Hany thích có một đêm yên tĩnh hơn)

Sam would rather go swimming today.

(Sam thích đi bơi ngày hôm nay)

Cấu trúc Would rather

Would rather chủ yếu được dùng phụ thuộc vào số lượng chủ ngữ của câu và thì

Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ

Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ dùng để diễn tả sự mong muốn, mong ước của người nào đó

– Would rather ở thì hiện tại

S + would rather (not) + Vinf…

➔ Với cấu trúc này, theo sau would rather thường là động từ nguyên thể không có ‘to’

Ex: Linh would rather leave immediately.

(Linh muốn rời đi ngay lập tức)

ví dụ Cấu trúc Would rather

Linh would rather leave immediately

My friend would rather not go to school tomorrow.

(Bạn của tôi không muốn đi học ngày mai)

– Would rather ở thì quá khứ

S + would rather  (not) + have + VPII +…

➔ Trong cấu trúc này theo sau động từ ‘have’ sẽ là VpII

EX: Min would rather not have gone out with him yesterday.

(Min không thích ra ngoài cùng anh ấy ngày hôm qua)

Mina would rather have turned all lights last night.

(Mina thích bật tất cả điện vào tối qua)

Cấu trúc Would rather có thể thêm ‘than’ để ý muốn nhấn mạnh hơn trong câu

S + Would rather + Vinf + than…

Ex: His parents would rather stay home with him than go to Danang.

(Bố mẹ anh ấy thích ở nhà với anh ấy hơn là đi Đà Nẵng)

Loại câu có hai chủ ngữ

Loại câu có hai chủ ngữ thường dùng “would rather” sẽ kết hợp cùng ‘that’ để diễn tả mong muốn của người nào đó được đề cập đến trong câu.

– Câu cầu khiến ở thì hiện tại

+ Cách sử dụng: Người thứ nhất muốn, mong ước người thứ hai làm việc gì đó (phụ thuộc vào người thứ hai có làm hay không)

S1 + would rather that + S2 + Vinf …

Ex: My boyfriend would rather that I call him at present.

(Bạn trai tôi muốn tôi gọi cho anh ấy ngay bây giờ)

*Note: Ở trong ngữ pháp Anh – Mỹ, khi sử dụng cấu trúc ‘Would rather’ có thể bỏ “that” mà vẫn giữ nguyên hình thức giả định của câu.

– Câu giả định đối lập với thực tế ở hiện tại:

S1 + would rather that + S2 + Ved/cột 2

Ex: Ngan would rather that it were summer now.

(Ngân ước rằng bây giờ là mùa hè)

➔ So với thực tế thì chỗ Ngân ở không có mùa hè

*Note: Tobe – were (sử dụng đối với các ngôi)

– Câu giả định trái ngược với thực tế ở quá khứ

S1 + would rather that + S2 + had + Ved/PII

Ex: Han would rather that her parents haven’t died in the accident.

(Hân ước bố mẹ cô ấy đã không chết trong vụ tai nạn)

✅ Xem thêm: As well as và As far as

Cấu trúc tương đồng với Would rather

Would prefer

S + Would rather + Vinf + something…

= S + Would prefer + to Vinf + something…

Ex: I’m tired now. I would rather go to bed early.

(Bây giờ tôi đang rất mệt. Tôi thích đi ngủ sớm)

= I’m tired now. I would prefer to go to bed early.

(Bây giờ tôi đang rất mệt. Tôi thích đi ngủ sớm)

They would rather go picnic next Saturday.

(Họ thích đi dã ngoại vào thứ Bảy tới)

= They would prefer to go picnic next Saturday.

(Họ thích đi dã ngoại vào thứ Bảy tới)

Prefer

S + would rather + Vinf + than + Vinf…

=  S + prefer + to Vinf + something + than + Vinf + something…

➔ Cấu trúc này diễn tả việc thích làm cái này hơn cái kia

Ex: I would rather listen than repeat.

(Tôi thích nghe hơn là nhắc lại)

= I would rather to listen than repeat.

(Tôi thích nghe hơn là nhắc lại)

Bạn có thể xem chi tiết bài học về cấu trúc preferWould prefer tại: https://iievietnam.org/cau-truc-prefer-would-prefer/

Vài ví dụ Would rather

– I would rather my boyfriend came now.

(Tôi muốn bạn trai tôi đến bây giờ)

– A: Shall we go by bus?

B: Oh! I’d rather go by motorbike.

(A: Chúng ta đi xe buýt nhé?

B: Ồ. Tôi thích đi bằng xe máy hơn)

– A: Do you like drinking tea in the morning?

B: I’d rather.

(A: Bạn có thích uống trà vào buổi sáng không?

B: Tôi có)

Chúng tôi đã giải thích chi tiết về cấu trúc Would rather cách dùng cũng như ví dụ về cấu trúc này. Thường xuyên ghé thăm IIE Việt Nam để tích lũy được nhiều ngữ pháp Tiếng Anh. Chúc bạn học thật tốt!

Nguồn tham khảo cho bài viết:

https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/would-rather-would-sooner

Ngữ Pháp -