Đại từ bất định trong Tiếng Anh (Indefinite Pronouns)

Trong giao tiếp, đôi khi không xác định được số lượng cụ thể đối tượng đang nói, vậy ta phải làm sao, dùng từ gì? Tiếng Anh gọi nó là đại từ bất định. Vậy đại từ bất định là như thế nào? Cách dùng ra sao? Cùng đến với bài học hôm nay để hiểu hơn về chủ điểm ngữ pháp này.

Contents

Định nghĩa đại từ bất định

Đại từ bất định trong Tiếng Anh (Indefinite Pronouns) là loại đại từ không đề cập đến đối tượng cụ thể nào, dù là người hay vật. Đại từ bất định dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ bất định diễn đạt một cách chung chung, không xác định, mơ hồ.

Cách dùng đại từ bất định

Vị trí đại từ bất định

Trong cấu trúc câu, đại từ bất định có thể nằm 1 trong 3 vị trí sau:

Ví dụ: Nobody is here. (Không có ai ở đây)

Ví dụ: Anna invited everybody to her wedding ceremony. (Anna đã mời tất cả mọi người đến lễ cưới của cô ấy)

Ví dụ: I won’t tell your secret to anyone in our group. (Tôi sẽ không nói bí mật của bạn cho bất kỳ ai trong nhóm của chúng ta)

Phân loại, cách dùng đại từ bất định

Chúng ta sẽ chia đại từ bất định (Indefinite Pronouns) thành 2 nhóm lớn: nhóm kết hợp và nhóm độc lập.

Nhóm kết hợp

SOME

ANYEVERYNO
NHÓM KẾT HỢPSomething

Someone

Somebody

Anything

Anyone

Anybody

Everything

Everyone

Everybody

Nothing

No one

Nobody

 

SOME và ANY

some và any

SOME

ANY

Dùng trong câu khẳng định, động từ số ít.

Ví dụ: Ann bought some new shoes. (Ann đã mua vài đôi giày mới)

Ví dụ: Somebody is calling you. (Có ai đó đang gọi cho bạn)

Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, động từ số ít.

Ví dụ: Has anybody seen my purse? (Có ai thấy cái ví của tôi không?)

Ví dụ: I’m not hungry. I don’t want to eat anything. (Tôi không đói. Tôi không muốn ăn gì cả)

Dùng để hỏi khi là lời mời, đề nghị hay yêu cầu hoặc khi mong đợi câu trả lời là “yes”.

Ví dụ: What’s wrong with your eye? Have you got something in its? (Mắt bạn sao thế? Bạn bị cái gì lọt vào mắt phải không?)

Ví dụ: Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

Dùng trong câu khi có mệnh đề if.

Ví dụ: If you need anything, just ask. (Nếu bạn cần gì, xin cứ nói)

Ví dụ: Buy some apples if you see any. (Hãy mua một ít táo nếu bạn thấy có bán)

Ví dụ: Some OF the people at the party were very friendly. (Một số người ở bữa tiệc tỏ ra rất thân thiện)

Ví dụ: You can have anything you want for your birthday present.

(Bạn có thể được bất cứ thứ gì bạn muốn để làm quà sinh nhật cho bạn)

Ví dụ: Do you feel any better today? (Hôm nay bạn có cảm thấy khá hơn tí nào không?)

Ví dụ: Someone’s bag was stolen. (Cái túi của người nào đó đã bị đánh cắp)

Ví dụ:  I don’t want to waste anyone’s time. (Tôi không muốn làm mất thời gian của bất cứ ai).

Ví dụ: Somebody has split their coffee on the carpet. (Ai đó đã làm đổ cà phê lên tấm thảm)

Ví dụ: If anyone wants to leave early, they can. (Nếu ai muốn về sớm, họ có thể về)

NO and EVERY

NO

EVERY

Đứng đầu câu hoặc một mình.

Ví dụ: What did you say? Nothing. (Bạn nói gì đó? Không có gì cả)

Ví dụ: Nobody is absent from class. (Không ai vắng mặt trong buổi học)

Luôn nằm trong câu, không đứng riêng lẻ.

Ví dụ: Alice knows everyone in her street. (Alice quen biết mọi người trong khu phố của cô ấy)

Ví dụ: Everybody enjoyed the party. (Mọi người đều thích bữa tiệc)

Đi với động từ số ít, dùng với nghĩa phủ định.

Ví dụ: The room is empty. There is nobody living here. (Căn phòng này trống. Không có ai sống ở đây cả)

Đại từ bất định mang nghĩa số đông nhưng là đại từ số ít, đi với động từ số ít.

Ví dụ: Everything he said was true. (Mọi điều anh ấy nói đều đúng cả).

Ví dụ: Nobody tells me anything. (Chẳng ai kể tôi nghe điều gì cả)

Ví dụ: We had to walk because there was no bus. (Chúng ta phải đi bộ vì không có xe buýt)

Ví dụ: There were no shops open. (Không còn cửa hàng nào mở cửa)

Ví dụ: Nobody phone, did they? (Không ai gọi điện thoại đến, phải không?)

Ví dụ: No one in the class did their homework. (Không ai trong lớp này đã làm bài tập về nhà)

Nhóm độc lập

NHÓM ĐỘC LẬP

All, most, one, none, other, each, another, many, much, less, (a) few, (a) little, both, either, neither,…

ALL

Ví dụ: All cars have wheels. (Tất cả xe hơi đều có bánh xe)

Ví dụ: All I’ve eaten today is a sandwich. (Thứ duy nhất mà tôi đã ăn hôm nay là 1 bánh mì sandwich)

Ví dụ: I ate all OF the food in the fridge. (Tôi đã ăn hết tất cả thức ăn trong tủ lạnh)

Ví dụ: All OF my students are studious. (Tất cả học sinh của tôi đều chăm chỉ)

Ví dụ: They told us all about their holiday. (Họ đã kể cho chúng tôi nghe về kỳ nghỉ của họ)

Ví dụ: We spent all day reading books. (Chúng tôi đọc sách suốt cả ngày)

MOST

Ví dụ: Most tourists do not visit this town. (Hầu hết du khách không đến thăm thành phố này)

Ví dụ: Most OF my friends live in London. (Hầu hết các bạn của tôi đều sống ở Luân Đôn)

NONE

Ví dụ: How much money have you got? None. (None = No money)

(Bạn có bao nhiêu tiền? Chẳng có đồng nào cả)

Ví dụ: None of the people I met were English. (Không có người nào mà tôi đã gặp là người Anh cả)

Ví dụ: Look at the shoes. None of them is/are in fashion now.

(Hãy nhìn những đôi giày kìa, không có đôi nào hợp thời trang cả)

BOTH, EITHER, NEITHER

Chuyên đề đại từ bất định

Ví dụ: Both restaurants are very good. (Cả 2 nhà hàng đều rất tốt)

Ví dụ: Do you want tea or coffee? Either is good for me. (Bạn muốn trà hay cà phê? Trà hoặc cà phê đều được)

Ví dụ: Neither restaurant is expensive. (Không có nhà hàng nào trong 2 nhà hàng đắt tiền cả)

Ví dụ: Both of these restaurants are very good. (Cả 2 nhà hàng đều rất tốt)

Ví dụ: Neither of the children wants (want) to go to bed. (Không đứa trẻ nào trong 2 đứa muốn đi ngủ cả)

Ví dụ: Can either of you speak Spanish? (Có ai trong 2 bạn nói được tiếng Tây Ban Nha không?)

Ví dụ: Both Tom and Anna were late. (Cả Tom và Anna đều đến trễ)

Ví dụ: He said he would contact me but he neither wrote nor phoned.

(Anh ta nói sẽ liên lạc với tôi, nhưng anh ấy chẳng viết thư và cũng chẳng gọi điện thoại)

Ví dụ: I’m not sure where he is from. He is either Spanish or Italian.

(Tôi không biết anh ấy từ đâu đến. Anh ấy có thể là người Tây Ban Nha hoặc là người Ý)

Ví dụ: Is he British or America? Neither. He’s Australian.

(Anh ấy là người Anh hay người Mỹ? Không phải đâu. Anh ta là người Úc)

Ví dụ: I couldn’t decide which one to choose. I liked both.

(Tôi không thể quyết định phải chọn cái nào. Tôi thích cả 2)

MUCH, MANY, (A) LITTLE, (A) FEW, A LOT, PLENTY

Ví dụ: much time (nhiều thời gian), little money (ít tiền)

Ví dụ: many friends (nhiều bạn), few cas (ít xe hơi)

Ví dụ: a lot of luck (nhiều may mắn), plenty of ideas (nhiều ý kiến)

Ví dụ: We didn’t spend much money. (Chúng tôi đã không tiêu nhiều tiền)

Ví dụ: Have you got many friends? (Bạn có nhiều bạn bè không?)

Ví du: There has been a lot of rain recently. (Gần đây trời mưa rất nhiều)

Ví dụ: Hurry up! We’ve only got a little time. (Nhanh lên! Chúng ta còn ít thời gian lắm)

Ví dụ: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có vài người bạn và chúng tôi gặp nhau rất thường xuyên)

Đại từ bất định tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng quát cách chia động từ đối với các động từ bất định trong Tiếng Anh:

+ Động từ số ít/số nhiều

All

Tất cả

Any

Bất cứ

Most

Hầu như

None

Không cái gì cả/không ai cả

 

+ Động từ số nhiều

Both

Cả 2

Others

Những cái khác/những người khác

Several

Một vài

 

+ Động từ số ít

Another

1 người/vật khác

Anybody/anyone/anything

Bất cứ người/vật

Somebody/someone/something

1 người/vật nào đó

Nobody/No one/Nothing

Không ai/không cái gì

Each

Mỗi một (người/vật)

Either

Hoặc A hoặc B đều…

Neither

Cả A và B đều không…

One

1 người không xác định
Other

1 người/vật còn lại

✅ Nội dung tiếp theo: Đại từ nhân xưng

Như vậy chúng ta vừa hoàn thành bài học về đại từ bất định trong Tiếng Anh. Điều quan trọng là ghi nhớ ngữ pháp bên trên và khi đó bài tập về đại từ không còn quá khó khăn. Chúc các bạn học tốt.

Ngữ Pháp -