Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp chúng ta sẽ bắt gặp cuộc đối thoại sử dụng những loại câu như câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn trong Tiếng Anh phải không ?
A: Cái túi xách này bao nhiêu bạn nhỉ?
B: Túi này mắc đó.
A: Vậy thôi tôi không mua nữa.
Một ví dụ nhỏ để chúng ta thấy mình cần nắm vững 3 loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn để dùng được chính xác.
Câu khẳng định
Thế nào là câu khẳng định?
Câu khẳng định là câu dùng để diễn đạt sự thật, hợp lý hay chân lý hiển nhiên. Câu khẳng định sẽ kết thúc bằng dấu chấm.
Cấu trúc – cách dùng câu khẳng định
Câu khẳng định với động từ to be
Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).
Cấu trúc: S + to be + O
Ví dụ: John is an intelligent student. (John là 1 học sinh thông minh)
Ví dụ: My father was a doctor. (Ba tôi từng là 1 bác sĩ)
Ví dụ: That dress is beautiful for me to wear on my birthday. (Cái áo đầm đó đẹp để tôi có thể mặc vào ngày sinh nhật của tôi)
Câu khẳng định với động từ thường
- Thì hiện tại (PRESENT)
Cấu trúc: Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O
Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + O
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/V-ed + O
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing + O
Ví dụ: I get up at 8 o’clock every morning. (Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 8 giờ)
Ví dụ: I’m living with some friends until I can find a flat. (Tôi đang sống cùng với mấy người bạn cho đến khi tôi tìm được 1 căn hộ)
Ví dụ: Oh dear, I have forgotten her name. (Ôi trời, tôi quên mất tên cô ta rồi)
Ví dụ: I have been talking to Tom about your problem. (Tôi vừa mới nói chuyện với Tom về vấn đề của bạn)
- Thì quá khứ (PAST)
Cấu trúc: Quá khứ đơn: S + V2/V-ed + O
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + O
Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/V-ed + O
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing + O
Ví dụ: When I lived in Manchester, I worked in a bank. (Khi tôi còn sống ở Manchester, tôi đã làm việc trong 1 ngân hàng)
Ví dụ: I saw Jim in the park. He was sitting on the grass. (Tôi đã Jim trong công viên. Anh ta đang ngồi trên bãi cỏ)
Ví dụ: When I arrived at the party, Tom had already gone home. (Khi tôi đến dự tiệc, Tom đã về nhà rồi)
Ví dụ: I was very tired. I had been working hard all day. (Tôi rất mệt. Tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày)
- Thì tương lai (FUTURE)
Cấu trúc: Tương lai gần: S + be + going to + V-bare + O
Tương lai đơn: S + will + V-bare + O
Tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + O
Tương lai hoàn thành: S + will + have + V3/V-ed + O
Ví dụ: I’m going to travel to Scotland on Monday. (Tôi dự định sẽ đến Scotland vào thứ 2)
Ví dụ: I’m too tired to walk home. I’ll get a taxi. (Tôi quá mệt không thể đi bộ về nhà. Tôi sẽ đón taxi)
Ví dụ: He’ll be watching the match on television at about 8:30. (Anh ta sẽ đang xem trận bóng đá trên tivi lúc 8:30)
Ví dụ: We’re late. I expect the film will have started by the time we get to the cinema. (Chúng ta trễ giờ rồi. Tôi cho rằng khi chúng ta đến rạp thì bộ phim đã bắt đầu chiếu)
Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là những động từ như must, can, might, should,…
Cấu trúc: S + modal verbs + V-bare + O
Ví dụ: I can sing very well. (Tôi có thể hát rất hay)
Ví dụ: Carol knows a lot about films. She must go to the cinema a lot. (Carol biết nhiều về phim. Chắc cô ấy phải đi xem phim rất nhiều)
Ví dụ: I don’t think you should work so hard. (Tôi không nghĩ bạn nên làm việc vất vả như thế)
Câu phủ định
Thế nào là câu phủ định?
Câu phủ định là câu để sử dụng với mục đích phủ nhận điều sai, trái ngược với sự thật. Câu phủ định kết thúc bằng dấu chấm.
Cách thành lập câu phủ định
- Để tạo được câu phủ định, đơn giản nhất là chúng ta thêm NOT sau động từ to be, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.
Lưu ý: do not = don’t, does not = doesn’t, have not = haven’t, has not = hasn’t, had not = hadn’t, will not = won’t, should not = shouldn’t,….
Ví dụ: We don’t have enough time to do this project. (Chúng ta không có đủ thời gian để làm dự án này)
- Ngoài ra, thêm tiền tố (-un, -dis,…) hoặc hậu tố (-less) vào từ chúng ta muốn nó mang nghĩa phủ định để thành câu phủ định
Ví dụ: There are many disadvantages of parking here. (Có rất nhiều bất lợi khi đậu xe ở đây)
- Chúng ta còn có thể sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như never, no, hardly, rarely,…
Ví dụ: I’ve never been to Hong Kong. (Tôi chưa từng đến Hồng Kông)
Ví dụ: She hardly comes to the library to borrow books. (Cô ấy hầu như không đến thư viện để mượn sách)
Cấu trúc – cách dùng câu phủ định
Câu phủ định với động từ to be
Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).
Cấu trúc: S + to be + not + O
Ví dụ: He is not in class now. (Hiện tại cậu ấy không có ở trong lớp)
Ví dụ: They weren’t good at Literature. (Họ không giỏi môn Văn)
Câu phủ định với động từ thường
- Thì hiện tại (PRESENT)
Cấu trúc: Hiện tại đơn: S + do/does + not + V-bare + O
Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + not + V-ing + O
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + not + V3/V-ed + O
Ví dụ: Rice does not grow in Britain. (Lúa không trồng trồng được ở Anh)
Ví dụ: I’m not cooking. (Tôi không có đang nấu ăn)
Ví dụ: I have not smoked since September. (Tôi đã không hút thuốc từ tháng 9 đến nay)
- Thì quá khứ (PAST)
Cấu trúc: Quá khứ đơn: S + did + not + V-bare + O
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + V-ing + O
Quá khứ hoàn thành: S + had + not + V3/V-ed + O
Ví dụ: I didn’t have enough money to buy anything to eat. (Tôi đã không có đủ tiền để mua thức ăn)
Ví dụ: Alice wasn’t reading book at that time. (Alice không đọc sách vào thời điểm đó)
Ví dụ: John hadn’t finished his homework when his mom phoned. (Khi mẹ John gọi điện thì cậu ấy vẫn chưa xong bài tập về nhà)
- Thì tương lai (FUTURE)
Cấu trúc: Tương lai đơn: S + will + not + V-bare + O
Tương lai tiếp diễn: S + will + not + be + V-ing + O
Tương lai hoàn thành: S + will + not + have + V3/V-ed + O
Ví dụ: Tom won’t pass his examination. He hasn’t done any work for it. (Tom sẽ không thi đậu. Cậu ta không học chút nào để thi cả)
Ví dụ: She won’t be seeing a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem phim tối nay)
Ví dụ: By the time his mom comes home, he won’t have painted his room. (Khi mẹ anh ta về nhà, anh ta sẽ không sơn xong căn phòng của mình)
Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Cấu trúc: S + Modal Verb + V-bare + O
Lưu ý: Must not có nghĩa là cấm, ngăn cấm.
Ví dụ: My grandfather couldn’t swim. (Ông tôi không thể bơi)
Ví dụ: Tom shouldn’t drive. He is too tired. (Tom không nên lái xe. Anh ta quá mệt rồi)
Ví dụ: The baby is asleep. You mustn’t shout. (Em bé đang ngủ. Con không được la hét)
Câu phủ định bắt đầu là V-ing, V-ed và to-infinitive
Trường hợp này, ta sẽ thêm NOT ở đầu câu, đặt trước V-ing, V-ed hoặc to-infinitive.
Ví dụ: Not painted colour in white, the house looks quite dark. (Không được sơn màu trắng, ngôi nhà nhìn hơi tối)
Ví dụ: Not feeling well, she goes to sleep. (Không cảm thấy được khỏe, cô ấy đi ngủ)
Ví dụ: Not to play sport is bad for our health. (Không chơi thể thao thật là tệ đối với sức khỏe của chúng ta)
Câu phủ định mang nghĩa mệnh lệnh
Chúng ta thêm NOT sau Let’s hoặc trợ động từ Do để tạo thành câu phủ định trong tình huống đó là câu mệnh lệnh.
Ví dụ: Do not open the door. It is cold outside. (Đừng có mở cửa. Ngoài kia trời lạnh)
Ví dụ: Let’s not forget to bring umbrella these days! (Đừng quên mang theo dù những ngày này!)
Lưu ý: Với 1 số động từ đặc biệt như think (nghĩ), suppose (giả sử), believe (tin),…đi kèm với mệnh đề THAT, thì nếu là câu phủ định, NOT phải được thêm vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và trước động từ đặc biệt trên. Không thêm NOT trong mệnh đề chứa THAT.
Ví dụ: I could not believe that I won lottery. (Tôi không thể tin được là tôi đã trúng số)
Ví dụ: I don’t think that the restaurant is still opening. It’s too late. (Tôi không nghĩ là nhà hàng còn mở cửa. Trễ quá rồi.)
Xem thêm:
? Câu đề nghị trong Tiếng Anh
? Câu bị động trong Tiếng Anh
Câu nghi vấn
Thế nào là câu nghi vấn?
Câu nghi vấn là loại câu sử dụng với mục đích hỏi hoặc nghi ngờ điều gì đó. Câu nghi vấn kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Cấu trúc – cách dùng câu nghi vấn
Câu nghi vấn dạng WH-questions
WH-questions là câu nghi vấn bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, why, who, how, when, where, whose, whom, which…Trường hợp này thường để nhận lại 1 thông tin gì đó cần biết.
Who (ai) | What time (mấy giờ) | How often (bao lâu, hỏi về sự thường xuyên) |
Whose (của ai) | Which + N (cái nào) | How many (số lượng bao nhiêu, danh từ đếm được số nhiều) |
Where (ở đâu) | How (như thế nào) | How much (số lượng bao nhiêu, danh từ không đếm được) |
When (khi nào) | How old (hỏi tuổi) | How high (cao bao nhiêu, hỏi vật) |
Why (tại sao) | How long (dài bao nhiêu, thời gian bao lâu) | How tall (cao bao nhiêu, hỏi người) |
- Có trợ động từ: Từ để hỏi + Trợ động từ (be/do/have) + S + V + O?
Ví dụ: Why did Ann sell her car? (Tại sao Ann lại bán xe hơi của cô ấy đi?)
Ví dụ: Where has Tom gone? (Tom đi đâu vậy?)
- Không có trợ động từ: Khi What, Which, Whose, Who là chủ ngữ, trong câu hỏi không cần dùng trợ động từ: What / Which / Whose / Who + (O) + V?
Ví dụ: Who wants something to eat? (Ai muốn ăn nào)
Ví dụ: What happened to you last night? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn tối hôm qua vậy?)
Ví dụ: Which switch operates this machine? (Công tắc nào dùng để vận hành máy này vậy?)
Ví dụ: Whose bag was lost? (Túi của ai bị mất thế?)
Câu nghi vấn dạng Yes/No questions
Yes/No questions là câu hỏi người đối diện nhận được câu hỏi phải trả lời Yes hoặc No.
- Cấu trúc: Be + S + O?
Ví dụ: Is Mike tall? (Mike có cao không?)
Ví dụ: Was the result good? (Kết quả có tốt không?)
- Cấu trúc: Trợ động từ (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn) / Động từ khuyết thiếu + S + V-bare + O?
Ví dụ: Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
Ví dụ: Did they get married? (Họ đã lấy nhau chưa?)
Ví dụ: Will you shut the door, please? (Bạn làm ơn đóng cửa lại giùm nhé)
Ví dụ: Can you speak any foreign languages? (Bạn có nói được ngoại ngữ nào không?)
- Cấu trúc: Trợ động từ (have/has/had) + S + V3/V-ed + O?
Ví dụ: Have you seen Julie recently? (Gần đây bạn có gặp Julie không?)
Câu nghi vấn dạng phủ định (Negative questions)
Negative questions được dùng để:
- Bày tỏ sự ngạc nhiên: Didn’t you hear the bell? I rang it four times. (Bạn không nghe thấy tiếng chuông sao? Tôi đã gọi 4 lần)
- Trong câu cảm thán: Doesn’t that dress look nice! (Chiếc đầm đó đẹp làm sao!)
- Khi mong đợi người nghe đồng ý với chúng ta: “Haven’t we met somewhere before? “Yes, I think we have” (Chẳng phải chúng ta gặp nhau ở đâu rồi sao? Phải, tôi nghĩ là chúng ta đã gặp nhau)
Hãy chú ý nghĩa của yes và no trong các câu trả lời cho dạng câu nghi vấn này:
Ví dụ: Didn’t Dave go to Canada? (Dave không đi Canada sao?)
– Yes ( = yes, he went) (Có chứ, anh ấy đã đi)
– No ( = no, he didn’t go) (Không, anh ấy không đi)
Trong giao tiếp thường ngày, mỗi chúng ta nên chủ động tạo dựng một mối quan hệ thông qua những cuộc nói chuyện với nhau. Đừng quên dùng đầy đủ cả 3 câu khẳng định,câu phủ định, câu nghi vấn để tăng sắc thái khi trò chuyện với người khác. IIE Việt Nam chúc các bạn học tốt!
Ngữ Pháp -Câu bị động trong Tiếng Anh (Passive Voice)
Câu đề nghị Tiếng Anh. Mẫu câu đề nghị thường gặp
Câu cầu khiến trong Tiếng Anh: Cấu trúc & Cách dùng
6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ (giản lược)
Mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh (Relative clause)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause): Phân loại & Bài tập
Mệnh đề danh từ (Noun clause): cấu trúc & Cách thành lập