Báo giá tiếng Anh là gì? Các ví dụ và từ vựng liên quan

Báo giá tiếng Anh là gì? Đối với người học hay làm việc về kinh doanh thì thuật ngữ này không còn xa lạ gì. Nó là một công việc rất quan trọng khi kinh doanh.

tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng đối với người Việt Nam chúng ta. Thế nên việc hiểu rõ về ngữ nghĩa của các câu từ thông dụng về tiếng Anh rất quan trọng để ứng dụng vào cuộc sống. Trong đó, báo giá tiếng Anh là gì chính là câu hỏi đang được nhiều người quan tâm đến. Thuật ngữ này thực chất được ứng dụng dụng rất nhiều trong lĩnh vực kinh doanh và nó được xem là một công việc hết sức quan trọng.

Báo giá tiếng Anh là gì?

Báo giá tiếng Anh là gì?

Content

Tìm hiểu về báo giá tiếng Anh là gì

Có thể thấy, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng với cuộc sống, công việc, học tập của chúng ta. Thế nên việc hiểu rõ về nghĩa của một số từ thông dụng là yếu tố rất quan trọng. Trong đó, báo giá tiếng Anh là gì và sử dụng như thế nào? Với những người học hay làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thì có lẽ đã trở nên quen thuộc.

Khái niệm về báo giá là gì?

Đầu tiên chúng ta cần hiểu về báo giá trong tiếng Việt được hiểu với nghĩa như thế nào? Thực chất báo giá chính là một công việc được đánh giá là rất quan trọng đối nhân viên hoạt động ở lĩnh vực kinh doanh. Bản báo giá sẽ là một bản chào giá được đưa cho khách hàng khi muốn thực hiện mua bán sản phẩm nào đó. Bản báo giá là bản được thiết lập cố định nên nó không thể thay đổi khi khách hàng đã đồng ý, ngay trường hợp chi phí tăng thêm hay thực hiện nhiều công việc hơn so với dự kiến.

Nghĩa của báo giá tiếng Anh là gì?

Như vậy bạn có thể hiểu được nghĩa của bản báo giá là gì và sử dụng cho trường hợp nào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng rất phổ biến, nhất là khi làm việc với khách hàng, đối tác là người nước ngoài thì việc nắm bắt nghĩa của báo giá tiếng Anh là gì rất cần thiết.

Báo giá trong tiếng Anh có rất nhiều từ được sử dụng. Theo đó, tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh, loại từ đi kèm mà bạn có thể dùng với nghĩa phù hợp. Cụ thể một số từ báo giá trong tiếng Anh được sử dụng như sau:

Ví dụ về báo giá tiếng Anh

Để có thể hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng của báo giá tiếng Anh thì bạn cần ứng dụng vào từng trường hợp cụ thể. Các ví dụ sử dụng từ báo giá tiếng Anh như sau:

Ex1: Give me the quote form before she leaves ( Hãy đưa cho tôi bảng báo giá trước khi bà ấy đi khỏi đây)

Ex2: I am making a price quotation to give to the customer right away ( tôi đang lập bảng báo giá để đưa ngay cho khách hàng)

Ex3: I agree with the price quotation given by the store ( Tôi đồng ý với bảng báo giá bên cửa hàng đưa ra)

Ex4: They gave the quotation too high compared to expected ( Họ đưa ra bảng báo giá quá cao so với dự kiến)

Ex5: Please quote me these items ( Vui lòng báo giá cho tôi những mặt hàng này)

Các từ vựng liên quan đến báo giá trong tiếng Anh

Bên cạnh từ báo giá thì trong lĩnh vực kinh doanh thương mại còn sử dụng các thuật ngữ liên quan khác. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan được sử dụng phổ biến như sau:

Bargain ( mặc cả), Withdraw (rút tiền), Charge card (thẻ thanh toán), Conversion ( chứng khoán), Stock (vốn), Tax ( thuế), Turnover ( doanh số), Unit Price (đơn giá), Debt (khoản nợ), Fund (quỹ), Earnest money ( tiền đặt cọc), Commission ( tiền hoa hồng), Account holder (chủ tài khoản).

Trên đây là những thông tin giải đáp giúp bạn hiểu rõ về báo giá tiếng Anh là gì? Thuật ngữ báo giá này được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Thế nên, nếu như bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này thì cần tìm hiểu kỹ về những kiến thức liên quan đến nó. Mong rằng thông tin bài viết đã chia sẻ ở trên có thể giúp ích cho bạn ứng dụng vào cuộc sống cũng như bổ sung thêm kiến thức để áp dụng tốt nhất.

Định Nghĩa -