Whereas là gì? Các từ đồng nghĩa Whereas
Whereas là từ nối được sử dụng vô cùng phổ biến ở Tiếng Anh khi bạn muốn liên kết các câu có nghĩa trái ngược nhau. Mặc dù thế, whereas vẫn thường là kiến thức gây khó khăn cho nhiều bạn bởi cách dùng và cấu trúc phức tạp. Vì thế, trong bài viết này chúng tôi sẽ giải nghĩa đến bạn Whereas là gì và các từ đồng nghĩa Whereas. Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!
Contents
Whereas là gì?
Whereas: ngược lại, trong khi, tuy nhiên
➔ Whereas là một từ nối trong câu
Ex: My wife earns about 10000 dollars a month whereas I gets at least 5000 dollars.
(Vợ tôi kiếm khoảng 10000 đô – la một tháng ong khi tôi chỉ kiếm 5000 đô – la)
➔ Ở câu này, trong khi vợ thì kiếm được 10000 đô – la một tháng thì anh ấy mới kiếm được 5000 đô – la. Đây là 2 mệnh đề trái ngược nhau nhưng lại xảy ra cùng thời điểm. Vì thế, để liên kết câu này với nhau ta sử dụng từ nối ‘Whereas’.
Cách dùng Whereas
– Whereas chủ yếu được sử dụng để nối những mệnh đề trái ngược nhau
Ex: My girlfriend always enjoys a busy life, whereas I prefer a quite one.
(Bạn gái tôi luôn thích một cuộc sống bận rộn, ngược lại tôi thích một cuộc sống bình yên)
– Whereas cũng có thể dùng với chức năng so sánh hay đối chiếu vật này với vật khác, người này với người kia, có tính chất khác nhau
Ex: Skills must be studied through practice whereas knowledge can be obtained from books.
(Kỹ năng phải được học qua luyện tập nhưng kiến thức có thể thu được qua sách)
Cấu trúc Whereas
S1 + V1, whereas S2 + V2
➔ Hai mệnh đề trước và sau ‘Whereas’ phải là những mệnh đề trái ngược nhau.
Ex: It was raining heavily, whereas she was still going to school early yesterday.
(Trời đang mưa rất to, nhưng cô ấy vẫn đi học rất sớm ngày hôm qua)
Một số ví dụ:
– Her character looks very luxurious, whereas mine’s just spineless.
(Tính cách cô ấy rất sang chảnh, trong khi tôi khá hèn)
– Whereas I like eating fried chicken, my brother is fond of fish.
(Trong khi tôi thích ăn gà rán, anh trai tôi lại đam mê cá)
– My parents are teachers, whereas I am a lawyer.
(Bố mẹ tôi là giáo viên, nhưng tôi là luật sư)
Các từ đồng nghĩa Whereas
1. Các từ đồng nghĩa
a.However: tuy nhiên, tuy thế
However cũng được dùng để nối hai câu nhưng với ngược nghĩa với nhau. Vị trí của owever thường đứng đứng đầu câu hoặc đứng sau dấu chấm hay dấu chấm phẩy ở sau However luôn là dấu phẩy.
However S + V, S + V
Ex: My aunt still went to work yesterday, however, she tried to muster.
(Dì tôi vẫn đi làm ngày hôm qua, tuy nhiên, cô ấy đã cố gắng để tập trung)
= My aunt still went to work yesterday, whereas she tried to muster.
(Dì tôi vẫn đi làm ngày hôm qua, tuy nhiên cô ấy đã cố gắng để tập trung)
But: nhưng
But dùng để nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau, thường mang nghĩa đối nghịch
Ex: They tried to do it but couldn’t.
(Họ đã cố gắng để làm nó nhưng không thể)
= They tried to do it, whereas couldn’t.
(Họ đã cố gắng để làm nó nhưng không thể)
Although/Though: mặc dù, dẫu cho, tuy
Although/Though dùng để nối 2 câu ngược nghĩa và thường đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Ex: Although she studied very hard, she still failed the test last Tuesday.
(Mặc dù cô ấy đã học rất chăm chỉ, cô ấy vẫn trượt bài kiểm tra thứ Ba vừa rồi)
= Whereas she studied very hard, she still failed the test last Tuesday.
(Cho dù cô ấy đã học rất chăm chỉ, cô ấy vẫn trượt bài kiểm tra thứ Ba vừa rồi)
While: trong khi, trong khoảng thời gian
While thường diễn tả trong lúc làm việc này vẫn làm việc khac.
Ex: While Cuc was doing his homework, she was still answering the phone.
(Trong khi Cuc đang làm bài tập về nhà, cô ấy vẫn đang nghe điện thoại)
= Whereas Cuc was doing his homework, she was still answering the phone.
(Trong khi Cuc đang làm bài tập về nhà, cô ấy vẫn đang nghe điện thoại)
*Một số từ nối trái nghĩa với Whereas
Cause | vì, bởi vì |
Because | vì |
As | vì |
As long as | bởi vì |
Phân biệt Whereas và But
Whereas và But tưởng chừng có thể thay thế cho nhau trong câu vì But cũng mang nghĩa là ‘nhưng’ và liên kết các câu trái ngược nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp chúng lại không thể thay thế được cho nhau. Cụ thể:
+ Whereas: so sánh hoặc đối chiếu với những vật khác nhau
Ex: My brother is very humorous whereas I’m quite unruffled.
(Anh trai tôi rất hài hước ngược lại tôi khá trầm tĩnh)
➔ Ở đây so sánh hai người khác nhau là tôi và anh trai.
+ But: so sánh hay đối chiếu với các vật cùng loại
Ex: My younger sister is very intelligent but quite lazy.
(Em gái tôi rất thông minh nhưng lại khá lười)
➔ Trong câu, cũng là nói về tính cách của em gái nhưng cho dù thông minh thì cô ấy vẫn lười. So sánh trong cùng 1 người về tính cách.
✅ Xem thêm: Bear in mind, Keep in mind là gì? Các thành ngữ với mind
Hy vọng qua bài viết trên giúp các bạn hiểu Whereas là gì và một số từ đồng nghĩa Whereas trong Tiếng Anh. Bài viết bên trên rất dễ hiểu và chi tiết, nếu thấy thông tin hữu ích hãy chia sẽ đến nhiều người khác.
Định Nghĩa -Bear in mind, Keep in mind là gì? Các thành ngữ với mind
Make up là gì? Các nghĩa của Make up
Maybe là gì? Cách phân biệt Maybe và May be
Whether là gì? Phân biệt Whether và If
In addition to là gì? Cấu trúc cách dùng in addition to
Meanwhile là gì? Phân biệt while, meanwhile, meantime
So far là gì? Giải nghĩa cách dùng và vận dụng