Cách dùng Need: cấu trúc và lưu ý khi dùng Need

Need là một danh động từ được sử dụng thường xuyên, phổ biến để thể hiện nhu cầu, mong muốn của bản thân. Nhưng khác với các các động từ khác mang ý nghĩa tương tự như “want”, “need” tồn tại dưới cả hai dạng vừa là danh từ vừa là động từ. Đồng thời, cách dùng need cũng phức tạp hơn nhiều với nhiều khi mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa, nội dung khác nhau.

Content

Cách dùng Need

Chúng ta sử dụng “need” trong ngữ pháp Tiếng Anh khi nói về sự cần thiết, quan trọng, thể hiện sự đòi hỏi, yêu cầu về một việc gì đó.

Cách dùng Need

Cách dùng động từ Need

Need là một động từ bán khuyết thiếu (semi – modal verb) vì trong một số trường hợp nó là động từ khiếm khuyết (modal verb), trường hợp khác need lại đóng vai trò là một động từ chính. Need được sử dụng chủ yếu dưới dạng phủ định (negative) để chỉ sự không cần thiết phải làm một việc gì đó.

Cấu trúc Need

Need được sử dụng dưới dạng danh từ

Với chức năng làm danh từ (noun) “need” có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu.

Have need of something = stand/ be in need of something (cần gì đó)

Ex: He has need of a new car. (Anh ấy cần mua một chiếc xe hơi mới)

I’m in need of a pair of shoes. (Tôi cần một đôi giày)

If need be + S + verb hoặc S + verb + if need be (if need be = nếu cần thiết)

Ex: If need be, my father will buy me a house. (Nếu cần thiết, bố tôi sẽ mua cho tôi một căn nhà)

There is a great need for + noun/ V-ing (rất cần thiết phải có/ làm gì)

Ex: There is a great need for helping poor children in rural area. (Giúp đỡ trẻ em nghèo ở những khu vực hẻo lánh là rất cần thiết)

There is no need (for someone) to + verb (không cần thiết cho ai đó để làm gì)

Ex: There is no need for Rose to call me this late. (Rose không cần phải gọi tôi vào lúc muộn thế này)

Ngoài ra cấu trúc trên cũng được dùng để chấm dứt một hành động nào đó.

Ex: There is no need to scream. (Không cần phải gào lên như thế)

In case of need, S + verb (trong trường hợp cần thiết)

Ex: In case of need, the athletes have to take doping tests. (Trong trường hợp cần thiết, các vận động viên phải tiến hành kiểm tra doping)

Need ngoài việc được sử dụng như một danh từ chỉ sự cần thiết thì nó còn mang ý nghĩa lúc khó khăn, thiếu thốn.

Ví dụ cách dùng need

There are many people who are willing to help me when I’m in need

Ex: There are many people who are willing to help me when I’m in need.

(Có rất nhiều người sẵn lòng giúp đỡ trong lúc tôi gặp khó khăn)

Need được sử dụng như một động từ thường

S + need(s) + to + verb

Ex: She needs to focus on studying.

(Cô ấy cần tập trung vào việc học hành)

S + need(s) + Ving

(Đây là cấu trúc câu mang nghĩa bị động, chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng tự thực hiện hành động)

Ex: This clock needs resetting. (Chiếc đồng này cần được chỉnh lại giờ)

S + need(s) + to be + V(PII)

Ex: The house needs to be cleaned before mom gets home.

(Căn nhà cần phải được lau dọn sạch sẽ trước khi mẹ trở về)

S + Didn’t need + to + verb

➔ Diễn tả sự việc không cần phải làm, thực tế là trong quá khứ sự việc đó chưa xảy ra

Ex: You didn’t need to wait for me.

(Cậu không cần phải đợi tớ đâu)

Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)

Cấu trúc: S + needn’t + have + V-pp

➔ Diễn tả sự việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng không không cần thiết phải làm

Ex: You needn’t have bought that book for me. I’ve had one already.

(Cậu không cần mua cho tôi quyển sách đó đâu. Tôi đã có một quyển rồi)

Cấu trúc: S + need + have + V-pp

➔ Cấu trúc need cho thấy hành động/sự việc cần làm ở thời điểm ở quá khứ nhưng bạn chưa làm việc đó.

Ex: She needs have taken the exam yesterday.

(Đáng lẽ cô ấy phải làm bài kiểm tra ngày hôm qua)

Cấu trúc: Need + S + V-inf + (O)…?

Ex: Need I send the book to you?

(Cần tôi phải gửi cuốn sách cho cậu không?)

Cấu trúc: S + needn’t + V-inf + O…

(phủ định ở hiện tại)

Ex: I needn’t wash clothes by hand because I’ve had a washing machine.

(Tôi không cần phải giặt quần áo bằng tay vì tôi đã có một chiếc máy giặt)

Lưu ý

Động từ bán khuyết thiếu “need” mang tính khẳng định không được sử dụng phổ biến. Thường hiện trong các văn bản mang tính trang trọng. Gần như luôn có từ phủ định (negative word) như “no one”, “nobody”, “nothing”,…kể cả câu mang tính khẳng định.

Chúng ta có thể chuyển từ câu phủ định sang câu khẳng định bằng cách thêm “not” vào sau “need”. Có thể dùng dưới dạng “need not” hoặc “needn’t”. Không sử dụng “don’t’, “doesn’t”, “didn’t” với động từ bán khuyết thiếu “need”.

Tương tự như vậy, dạng câu hỏi với need thường không phổ biến. Chủ ngữ và động từ “need” thay đổi vị trí để tạo thành câu hỏi mà không sử dụng “do”, “does”, “did”.

Động từ need dưới dạng khuyết thiếu chỉ khi ở trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định hay có từ chỉ nghĩa phủ định.

✅ Xem thêm: Khi nào dùng Was Were

Phân biệt need và have to

Trong ngôn ngữ Anh, cả need và have to đều là động từ khiếm khuyết Tiếng Anh nói về việc cần làm. Nhưng need và have to có sắc thái khác nhau.

Need to do something: cần làm việc gì đó

Mô tả cần làm việc nào đó để mang lại lợi ích.

Ex: I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà).

=> “Need” mang sắc thái nhẹ nhàng.

Have to do something: phải làm gì

Thông thường sử dụng để nói cần phải làm việc gì đó mang tính bắt buộc thực hiện.

– I have to do my homework. (Tôi phải làm bài tập về nhà) => Nếu không làm sẽ chịu hình phạt (tính cấp thiết).

=> “Have to” sắc thái như bắt buộc thực hiện.

Bạn vừa xem bài viết hướng dẫn những kiến thức tổng quát nhất về cách dùng Need cấu trúc và lưu ý khi sử dụng Need.

Chúc bạn học thật tốt!

Ngữ Pháp -