Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh
Khi làm các bài thi tiếng anh, chúng ta sẽ thường xuyên bắt gặp đại từ quan hệ. Vậy đại từ quan hệ là gì? Vai trò cũng như cách sử dụng chúng trong Tiếng Anh ra sao? Những lỗi nào dễ mắc phải khi chúng ta làm các bài tập về chủ điểm ngữ pháp này? Hãy cùng IIE Việt Nam khám phá nhé!
Contents
Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ dùng để nối mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính của câu lại với nhau.
Chức năng đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ có chức năng giống tính từ, nên còn được gọi là mệnh đề tính ngữ.
Đại từ quan hệ đảm nhiệm 3 chức năng chính trong câu:
- Thay thế cho danh từ đứng trước.
- Làm nhiệm vụ cho mệnh đề phía sau.
- Liên kết 2 mệnh đề trong câu lại với nhau.
Mệnh đề nằm phía sau đại từ quan hệ được chia thành mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Cụ thể là:
- Mệnh đề quan hệ xác định (defining clause): làm rõ nghĩa mệnh đề phía trước đại từ quan hệ.
Ví dụ: The girl whom you saw yesterday is my niece. (Cô bé hôm qua bạn nhìn thấy là cháu gái tôi)
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause): không làm rõ nghĩa mệnh đề phía trước đại từ quan hệ, nghĩa là bỏ mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa.
Ví dụ: My mother, whom you saw yesterday, is a teacher. (Mẹ tôi, người bạn nhìn thấy hôm qua, là 1 giáo viên)
Nếu bỏ mệnh đề “whom you saw yesterday”, câu vẫn có nghĩa à My mother is a teacher (Mẹ tôi là 1 giáo viên)
Lưu ý: Hình thức của đại từ quan hệ không thay đổi dù danh từ phía trước nó là số ít hay số nhiều.
Phân loại & cách dùng đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh có 5 đại từ phổ biến như sau:
Đại từ quan hệ | Danh từ thay thế | Vai trò |
WHO | Người | Chủ ngữ |
WHOM | Người | Tân ngữ |
WHICH | Vật | Chủ ngữ / Tân ngữ |
WHOSE | Người / Vật | Sở hữu |
THAT | Người / Vật | Chủ ngữ / Tân ngữ |
WHO
WHO là đại từ quan hệ dùng để thay cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ.
Ví dụ: I have a girlfriend. She is very cute.
Chuyển câu thành: I have a girlfriend who is very cute. (Tôi có 1 người bạn gái rất dễ thương)
WHOM
WHOM là đại từ quan hệ dùng để thay cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ.
Ví dụ: I have a sister. I love her so much.
Chuyển câu thành: I have a sister whom I love so much. (Tôi có 1 chị gái mà tôi rất yêu thương)
WHICH
WHICH là đại từ quan hệ dùng để thay cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: I have a big dream. It is becoming a celebrity.
Chuyển câu thành: I have a big dream which is becoming a celebrity.
(Tôi có 1 giấc mơ lớn là trở thành người nổi tiếng)
Đại từ quan hệ which trong câu thay thể cho it, làm chủ ngữ.
Ví dụ: I have a big dream. I’ll make it come true.
Chuyển câu thành: I have a big dream which I’ll make come true.
(Tôi có 1 giấc mơ lớn mà tôi sẽ biến nó thành hiện thực)
Đại từ quan hệ which trong câu thay thế cho it, làm tân ngữ.
WHOSE
Đại từ quan hệ WHOSE dùng để diễn đạt sự sở hữu, thay thế cho người hoặc vật.
Ví dụ: I have a brother. His car is expensive.
Chuyển câu thành: I have a brother whose car is expensive. (Tôi có 1 người anh trai sở hữu chiếc xe đắt tiền)
Ví dụ: John found a dog whose leg was broken. (John đã tìm thấy 1 con chó chân bị thương)
THAT
- Đại từ quan hệ THAT dùng để chỉ cả người hoặc vật, thay thế được cho cả who, whom, which, nên nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: My mother is the person that I admire most. (Mẹ là người mà tôi khâm phục nhất)
Ví dụ: The dress that she bought yesterday is very beautiful. (Cái áo đầm mà cô ấy mua hôm qua rất đẹp)
- Đại từ quan hệ THAT dùng sau những tính từ so sánh nhất.
Ví dụ: Yesterday was one of the hottest day that I’ve ever known. (Hôm qua là ngày nóng nhất mà tôi từng biết)
- Đại từ quan hệ THAT dùng khi đi sau các từ only, first, last,…
Ví dụ: It was the first time that I heard of it. (Đó là lần đầu tiên tôi nghe về nó)
Lưu ý khi dùng đại từ quan hệ
- Dùng dấu phẩy khi danh từ đứng trước đại từ quan hệ là danh từ tên riêng, this/that/these/those, sở hữu, hoặc là vật duy nhất mọi người đều biết như mặt trăng, mặt trời,…
Nhưng dấu phẩy đặt ở đâu cho đúng?
– Nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa, thì dấu phẩy được đặt ở đầu và cuối của mệnh đề đó.
Ví dụ: My mother, who I admire most, is a teacher. (Mẹ tôi, người mà tôi ngưỡng mộ nhất, là 1 giáo viên)
– Nếu mệnh đề quan hệ nằm ở phía sau, thì dấu phẩy được đặt tại đầu mệnh đề, kết thúc vẫn là dấu chấm câu.
Ví dụ: That is Ms Anna, whose car is out of work. (Đó là cô Anna, người mà có cái xe hơi bị hư)
- Đại từ quan hệ WHO, WHICH, WHOM có thể được bỏ bớt khi nó là túc từ trong câu (từ theo ngay sau động từ chính) và phía trước nó không có dấu phẩy cũng như giới từ. WHOM không được lược bỏ.
Ví dụ: This is the bag which I buy. (Đây là cái túi mà tôi mua)
Có thể thấy which ở đây đóng vai trò túc từ, phía trước không có dấu phẩy nên có thể lược bỏ which.
Câu trở thành: This is the bag I buy.
Ví dụ: That is the house in which I live. (Đó là ngôi nhà mà tôi ở)
Phía trước which có giới từ “in” nên không thể bỏ which trong câu này.
Ví dụ: That is the girl who helped me a lot. (Đó là cô gái đã giúp đỡ tôi rất nhiều)
Đại từ quan hệ who trong câu là chủ từ (của động từ helped) nên không thể bỏ.
✅ Nội dung tiếp theo: Đại từ nghi vấn.
Đại từ quan hệ xuất hiện rất nhiều trong ngữ pháp và giao tiếp. Vì vậy chúng ta phải nắm vững các kiến thức trên. IIE Việt Nam vừa giúp các bạn ôn lại phần đại từ quan hệ trong Tiếng Anh. Hãy ghi nhớ kiến thức và làm tốt các bài tập về ngữ pháp.
Ngữ Pháp -Đại từ bất định trong Tiếng Anh (Indefinite Pronouns)
Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)
Bảng động từ bất quy tắc thông dụng trong Tiếng Anh
Đặt câu hỏi với HOW & cách dùng HOW
Cấu trúc câu chẻ Cleft Sentences trong Tiếng Anh + BÀI TẬP
Cách dùng Should trong Tiếng Anh
Cấu trúc Would rather: cách dùng & Cấu trúc tương đồng