Cấu trúc Càng Càng The more The more Tiếng Anh
So sánh kép cụm từ sử dụng trong ngữ pháp tiếng anh thể hiện tính chất tăng, giảm sự việc, hiện tượng. Cấu trúc càng càng the more the more được dùng thường xuyên để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm hay không làm một hành động cụ thể. Hãy cùng theo dõi bài viết ngữ pháp bên dưới hiểu rõ hơn về cấu trúc càng càng nhé!
Contents
Cấu trúc The more The more
Cách dùng
Sau “The more” thường là một tính từ ở dạng so sánh. Nhiều khi 2 vế trong cùng một câu không cùng một loại tính từ mà có thể lẫn lộn nhau. Nếu sau “The more” là danh từ thì more sẽ là tình từ ở dạng so sánh hơn của “many/much” và có nghĩa là “càng nhiều”
Cấu trúc
Phân loại các cấu trúc càng càng the more the more có trong Tiếng Anh.
The more – the more với tính từ
The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2
Đương nhiên sẽ có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.
Ex: The more beautiful the vase is, the more expensive people have to pay for it.
(Chiếc bình càng đẹp, cái giá mà người ta phải trả càng đắt)
The more – the more với danh từ
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2
Tương tự các câu khác bên dưới đều có dấu phẩy chia hai mệnh đề.
Ex: The more exercises you do, the more mistakes you can correct.
(Bạn càng làm nhiều bài tập thì càng sửa được nhiều lỗi sai)
The more – the more với động từ
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ex: The more you work, the more you get paid.
(Bạn làm càng nhiều, bạn càng được trả lương cao)
Cấu trúc khác với The more
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ex: The less you study, the more you forget.
(Bạn càng học ít, thì bạn càng quên nhiều)
The more + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2
Ex: The more he goes on a diet, the thinner he becomes.
(Anh ấy càng ăn kiêng, anh ấy càng gầy)
The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2
Ex: The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is.
(Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng ấn tượng)
Các cấu trúc so sánh kép khác
The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2
Ex: The harder you focus on studying, the better your grades are.
(Bạn càng tập trung học hành, điểm của bạn càng cao)
The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2
Ex: The older my grandmother gets, the poorer her hearing ability is.
(Càng lớn tuổi, khả năng nghe của bà tôi càng kém)
The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2
Ex: The less indecisive you are, the less successful you become.
(Bạn càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của bạn càng ít đi)
Chú ý khi sử dụng tính từ so sánh hơn
Với các tính từ ngắn có một âm tiết như big, cold, high, short…nếu tính từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm mà phụ âm có phát âm, phụ âm cuối cùng phải được tăng gấp đôi.
Ví dụ: cold => colder, big => bigger, short => shorter, dark => darker…
Tính từ ngắn còn là tính từ với hai âm tiết mà kết thúc bằng y, et, ow, er, le, ure. Có thể hình thành so sánh bằng cách thêm đuôi -er hoặc more vào trước tính từ. Đối với những tính từ tận cùng bằng y, đổi y thành i trước khi thêm đuôi so sánh vào. Còn với tính từ kết thúc bằng e chỉ cần thêm r sau đấy.
Ví dụ: ugly => uglier, simple => simpler, narrow => narrower, clever => more clever…
Tính từ dài là các tính từ có hai âm tiết nhưng không kết thúc bằng những đuôi nêu trên. Có thể hình thành so sánh bằng cách thêm đuôi -er hoặc more vào trước tính từ.
Ví dụ: bright => brighter, clear => clearer, tangled => more tangled, cheap => cheaper…
Tính từ dài là các tính từ có ba âm tiết trở lên, tạo thành sự so sánh bằng cách đặt more phía trước tính từ.
Ví dụ: impressive => more impressive, exhausted => more exhausted, dependent => more dependent,…
Còn có một số trường hợp bất quy tắc: good => better, bad => worse, far => further.
✅ Xem thêm: Cách dùng Need.
Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu từ câu có sẵn.
1. The children are excited with the difficult games.
» The more difficult…………………………………
2. The joke is good. The laughter is loud.
» The better …………………………………
3. He speaks too much and people feel bored.
» The more ……………………………………
4. The children are excited with the difficult games.
» The more ……………………………………
5. He works much. He feels tired.
» The more ………………………………
Bài 2: Viết lại các câu hoàn chỉnh bên dưới.
1. The more you practise speaking English…
2. The closer to the Earth’s pole, the greater the gravitational force
3. The bigger they are, the faster they fall
4. The sooner you take your medicince, the better you will feel
Đáp án
Bài tập 1
1. The more difficult the games are, the more excited the children are.
2. The bigger the apartment is, the higher the rent is.
3. The more he speaks, the more bored people feel.
4. The fatter she gets, the more tired she feels.
5. The more difficult the games are, the more excited the children are.
Bài tập 2
1. The more you practise speaking English, the more fluently you can speak it.
2. The Earth’s pole is close. The gravitational force is great
3. They are big. They fall fast.
4. You take your medicine soon. You will fell well.
Bạn vừa tìm hiểu lý thuyết về cấu trúc càng càng the more the more nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc/hành động nào đó. Đây là cấu trúc Tiếng Anh đơn giản và dùng nhiều trong các bài tập, hãy nhớ lý thuyết để giải quyết các bài tập thật tốt.
Chúc các bạn học tốt!
Ngữ Pháp -Cách dùng Need: cấu trúc và lưu ý khi dùng Need
Cấu trúc Would you like: cách dùng, cách trả lời người khác
Khi nào dùng Was Were trong Tiếng Anh
Cấu trúc It take và Spend: cách dùng và bài tập
No sooner than: Cách dùng cấu trúc No sooner than chi tiết
If only là gì? Cách dùng If only
Otherwise: Cấu trúc, cách dùng Otherwise Tiếng Anh