Cấu trúc As if/As though, cách dùng & ví dụ
Cấu trúc As if/As though dù không thường xuyên gặp trong ngữ pháp nhưng có trong bài tập Tiếng Anh. As if/As though là gì? Phân loại và cách dùng về cấu trúc sẽ là các bài học mà IIE Việt Nam sẽ cung cấp bên dưới. Chúng ta theo dõi và thực hành các bài tập cơ bản trong phần dưới cùng.
Contents
Tổng quan cấu trúc As if/As though
As if/As though được xem là cặp từ giả định, nó mang nghĩa “như thể là”, “cứ như là”.
Cấu trúc As if hay cấu trúc As though là một từ nối để nối 2 mệnh đề khi chúng ta muốn so sánh sự tương tự của 2 mệnh đề đó với nhau.
Khi muốn thể hiện vật/người nào đó trông như thế nào, tức là đưa ra quan điểm cá nhân, thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc As if/As though
Phân loại cấu trúc As if/As though
Cấu trúc As if/As though vừa diễn tả tình huống có thật, vừa không có thật.
Cụ thể hơn, trong 3 trường hợp sau đây chúng ta sẽ bắt gặp cấu trúc As if/As though:
- Tình huống có thật.
- Tình huống không có thật ở hiện tại.
- Tình huống không có thật trong quá khứ.
Cách dùng As if/As though
Tình huống có thật
Đối với trường hợp này, cấu trúc As if/As though diễn đạt sự việc có thật, sự thật hiển nhiên ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
Cấu trúc: S + V(-s/es) + AS IF/AS THOUGH + S + V(-s/es)
Động từ được chia theo ngôi số ít hoặc số nhiều: He/She/It thì động từ thêm -s/es. You/We/They thì giữ nguyên động từ.
Ví dụ: Jane tells me as if/as though she knows a lot about them.
(Jane nói với tôi như thể là cô ấy biết rất nhiều về họ)
Tình huống không có thật ở hiện tại
Cấu trúc: S + V(-s/es) + AS IF/AS THOUGH + S + V-ed
Ví dụ: I don’t like Tom. He talks as if/as though he knew everything.
(Tôi không thích Tom. Anh ấy nói cứ như thể anh ta biết hết mọi thứ)
Ý nghĩa của câu trên không phải ở quá khứ. Chúng ta dùng hình thức quá khứ (động từ “knew”) bởi vì câu này không đúng sự thật ở hiện tại. (thật sự anh ta không biết hết mọi thứ).
Lưu ý: Mệnh đề sau cấu trúc as if/as though nếu là động từ to be, chúng ta dùng WERE cho tất cả chủ ngữ (không phân biệt số ít hay số nhiều).
Ví dụ: Mike is only 40. Why do you talk about him as if/as though he were an old man?
(Mike chỉ mới có 40 tuổi thôi. Tại sao bạn lại nói về ông ta như thể ông ấy là một ông già vậy?)
Ví dụ: They treat me as if/as though I were their son.
(Họ đối xử với tôi như thể tôi là con trai của họ vậy) (Tôi không phải con trai của họ)
Tình huống không có thật trong quá khứ
Cấu trúc: S + V-ed + AS IF/AS THOUGH + S + had + V-past participle
Ví dụ: After the interruption, he carried on talking as if/as though nothing had happened.
(Sau khi bị ngắt lời, anh ấy tiếp tục nói như thể chẳng có chuyện gì xảy ra cả)
Ý nghĩa của câu trên đặt trong thời điểm quá khứ, nên sau cấu trúc as if/as though chúng ta dùng quá khứ hoàn thành. Câu này không đúng sự thật ở quá khứ. (sự thật là vẫn có những chuyện xảy ra)
Lưu ý khi dùng cấu trúc As if/As though
Bên cạnh những câu quen thuộc thường gặp, cấu trúc As if/As though còn có một số trường hợp đặc biệt.
- Động từ trong mệnh đề sau cấu trúc As if/As though không phải lúc nào cũng được chia như 3 trường hợp ở trên. Động từ ở mệnh đề sau sẽ được chia sao cho hòa hợp nghĩa và ngữ cảnh với mệnh đề trước.
Ví dụ: Jolie looks as if/as though he has done her homework.
(Jolie trông có vẻ như là vừa mới làm xong bài tập về nhà)
Ví dụ: You look as if/as though you haven’t slept for a week.
(Bạn trông như là đã không ngủ cả tuần rồi)
Ví dụ: He ran as if/as though he was running for his life.
(Anh ta chạy như thể gặp nguy hiểm chết người)
- Cấu trúc As if/As though + to Verb hoặc cụm giới từ
Ví dụ: The boy put his hand up as if/as though to hit someone.
(Chàng trai đã giơ tay lên như thể là đánh ai đó)
Ví dụ: She acts as if/as though in love. (Cô ấy thể hiện cứ như thể là đang yêu vậy)
- Cấu trúc As if/As though còn được dùng khi có các động từ như look/sound/smell/feel.
Ví dụ: Tom sounds as if/as though he were worried. (Giọng Tom nghe có vẻ như anh ta đang lo lắng)
Ví dụ: Anna is very late, isn’t she? It looks as if/as though he isn’t coming.
(Anna muộn lắm rồi, phải không? Có vẻ như cô ta sẽ không đến)
Ví dụ: It smells as if/as though someone has been smoking here.
(Có mùi như ai đó đang hút thuốc trong này)
Ví dụ: I’ve just come back from holiday but I feel tired and depressed. I don’t feel as if/as though I’ve had a holiday. (Tôi vừa đi nghỉ mát về nhưng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản. Tôi cảm giác như thể là mình chưa đi nghỉ vậy)
Bài tập cấu trúc As if/As though
Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc As if / As though dựa trên những tình huống cho trước:
1) They were extremely hungry and ate their dinner very quickly.
They ate their dinner……………………………………..
2) You could smell him from a long way away. he badly needed a bath.
He smelt……………………………………………………….
3) When you saw Sue, she was walking in a strange way.
She looked………………………………………………….
4) Carol had a bored expression on her face during the concert.
She didn’t look………………………………………………
5) Tom looks very tired. You say to him:
You look……………………………………………………….
Đáp án:
1) They ate dinner a if they hadn’t eaten for a week.
2) He smelt as if he hadn’t washed for ages.
3) She looked as if she had hurt her legs.
4) She didn’t look as if she was enjoying it.
5) You look as if you need to have a rest.
✅ Xem thêm: cấu trúc Suggest
Các bài học về cấu trúc As if/As though cùng với IIE Việt Nam sẽ giúp các bạn bớt lo lắng khi gặp dạng câu này trong quá trình học Tiếng Anh. Từ đó vận dụng chính xác khi làm các bài tập về ngữ pháp.
Ngữ Pháp -Cấu trúc Suggest: công thức, cách dùng & bài tập
Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh (Demonstrative Pronouns)
Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh (Possessive Pronouns)
Đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh (Interrogative pronouns)
Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh
Đại từ bất định trong Tiếng Anh (Indefinite Pronouns)
Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)