Đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh (Interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn – Khi nhắc đến bạn sẽ nghĩ đến điều gì đầu tiên? Chắc chắn hầu hết chúng ta sẽ nhớ ngay đến câu hỏi nghi vấn. Và để tạo thành được câu hỏi nghi vấn sẽ không thể thiếu từ để hỏi. Chúng ta gọi những từ để hỏi đó là các đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns). Trong bài học hôm nay, cùng IIE Việt Nam ôn lại phần ngữ pháp đại từ quan trọng này nhé!

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Contents

Định nghĩa đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) trong Tiếng Anh như trong phần giới thiệu đã đề cập, chúng ta có thể hiểu là những từ dùng để hỏi. Đôi khi chúng được gọi là WH-questions.

Vị trí đại từ nghi vấn

Vì là các từ dùng để hỏi nên đại từ nghi vấn sẽ chủ yếu nằm ở đầu câu. Luôn đứng trước các động từ trong câu.

Phân loại và cách dùng đại từ nghi vấn

Trong Tiếng Anh, có 5 đại từ nghi vấn: Who, Whom, Whose, Which, What

phân loại đại từ nghi vấn

WHO

Đại từ nghi vấn Who được dùng để hỏi về người.

Trong câu, đại từ nghi vấn Who có thể làm chức năng như:

Ví dụ: Who called you yesterday? (Ai đã gọi cho bạn vào hôm qua vậy?)

Ví dụ: Who did you call yesterday? (Bạn đã gọi ai vào hôm qua vậy?)

Ví dụ: Who does this bag belong to? (Cái túi này thuộc về ai vậy?)

WHOM

Đại từ nghi vấn Whom cũng giống Who là được dùng để hỏi về người. Tuy nhiên, trong câu thì đại từ nghi vấn Whom chỉ đóng vai trò là tân ngữ:

Ví dụ: Whom did Ann talk to? (Ann đã nói chuyện với ai vậy?)

Ví dụ: Of whom John is speaking? (John đang nói về ai vậy?)

Ví dụ: Whom did you go with last Sunday? (Bạn đã đi với ai vào chủ nhật trước vậy)

Lưu ý: Đại từ nghi vấn Whom ít được sử dụng hơn Who.

WHOSE

Khi muốn xác định tính sở hữu của người nào với cái gì thì ta sử dụng đại từ nghi vấn Whose.

Đại từ nghi vấn Whose thường đóng vai trò là chủ ngữ của động từ trong câu.

Ví dụ: Whose is that bag? (Cái cặp kia của ai vậy?)

Ví dụ: What about these books? Whose are they? (Còn những quyển sách thì sao? Chúng của ai vậy?)

Lưu ý: Đại từ nghi vấn Whose có thể đi theo sau bởi động từ số ít hoặc số nhiều.

WHAT

Đại từ nghi vấn What dùng khi muốn hỏi về người hoặc vật. Không mang ý nghĩa số lượng hoặc sự lựa chọn trong câu hỏi cũng như câu trả lời.

Trong câu, đại từ nghi vấn What có thể là:

Ví dụ: What causes traffic jam? (Cái gì đã gây ra tình trạng kẹt xe?)

Ví dụ: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

Ví dụ: What is your experiment based on? = On what is your experiment based?

(Thí nghiệm của bạn dựa trên cái gì?)

Một số cách dùng khác của đại từ nghi vấn What:

WHAT

VÍ DỤ

What: dùng để hỏi thông tin, nghề nghiệp

What is your name? (Bạn tên gì?)

What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

What does she do? = What is her profession?

(Cô ấy làm nghề gì?)

What…for…: hỏi mục đích, lý do (=Why)What is this button for? (Cái nút này để làm gì vậy?)

What are you writing the letter for? (Bạn viết thư để làm gì thế?)

What be…like?: hỏi về đặc điểm của người hoặc trạng thái của sự vậtWhat is Anna like? (Anna trông như thế nào?)

What was the interview like? (Buổi phỏng vấn thế nào?)

What…look like?: hỏi về đặc điểm vẻ bề ngoàiWhat does Thomas look like? I have not ever met him yet. (Thomas trông thế nào? Tôi chưa từng gặp anh ta)
What about + V-ing?: đưa ra đề nghị, lời mờiWhat about having a picnic this weekend? (1 buổi dã ngoại cuối tuần này thì sao?)

đại từ nghi vấn what-which

WHICH

Đại từ nghi vấn Which cũng giống What được dùng khi muốn hỏi về người hoặc vật. Nhưng Which thường có sự lựa chọn trong câu hỏi.

Đại từ nghi vấn Which đóng vai trò là:

Ví dụ: Which is prettier? The blue dress or the red one? (Cái nào đẹp hơn? Đầm xanh hay đỏ?)

Ví dụ: Which languages do you learn at school? (Ở trường bạn học ngôn ngữ gì?)

Ví dụ: You gave 3 addresses in your mail. Which do you want me to send it to?

= To which do you want me to send it? (Tôi thấy bạn ghi 3 địa chỉ trong mail. Bạn muốn tôi gửi đến địa chỉ nào?)

Đại từ nghi vấn Which có thể được dùng với giới từ OF, phía sau nó là đại từ số nhiều (us/them/you) hoặc trước các từ xác định như the/my/her//these/those/…hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ: Which of these books would you like to buy? (Bạn muốn mua quyển nào trong những quyển sách này?)

Ví dụ: Our company has 2 Johns here. Which of them do you want to talk to?

(Công ty chúng tôi có 2 người tên John. Bạn muốn nói chuyện với ai trong số họ?)

LƯU Ý: Đại từ nghi vấn What, Which, Who có thể thêm hậu tố -ever, để tạo thành whatever, whichever, whoever. Lúc này nó sẽ có nghĩa là bất cứ ai, bất cứ cái gì.

Ví dụ: You can do whatever you want. (Bạn có thể bất cứ cái gì bạn muốn)

Ví dụ: Whoever comes early will have a prior seat. (Bất cứ ai đến sớm sẽ có chỗ ngồi ưu tiên)

✅ Nội dung tiếp theo: Đại từ chỉ định.

Chúng ta vừa cùng nhau ôn lại ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng đó là đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh. Chúng tôi đã tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất giúp các bạn hiểu bài. Chúng ta hoàn toàn tự tin khi gặp bài tập về nó. Chúc các bạn đạt kết quả tốt.

Ngữ Pháp -