Khi nào dùng Was Were trong Tiếng Anh
Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết khi nào dùng Was Were. Phân biệt hai động từ tobe này để tránh gây những nhầm lẫn. Đây đều là những kiến thức nền tảng và căn bản khi bắt đầu học tiếng Anh.
Phân biệt và chia động từ tobe được xem là bài học căn bản khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, có nhiều bạn hay nhầm lẫn trong việc sử dụng động từ tobe tùy thuộc vào các thì, đặc biệt là khi nào dùng Was Were. Để hiểu rõ hơn về cách dùng Was Were thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và phân tích kỹ hơn trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay nhé!
Contents
Was Were trong Tiếng Anh
Bản chất của was/were
Động từ trong tiếng Anh được chia thành hai dạng là động từ tobe và động từ thường. Was Were là một dạng của động từ tobe và chủ yếu được sử dụng trong thì quá khứ.
Dạng nguyên thể | Hiện tại (Present) | Quá khứ (Past) |
be | Is/am/are | Was/were |
Ex:
Anne is a lawyer. (Anne là một luật sư)
→ Anne was a lawyer. (Anne đã từng là luật sư)
- When I was young, I wanted to be a police. (Khi tôi còn nhỏ, tôi muốn trở thành công an)
Cách dùng was were
Về bản chất, was/were đều là động từ tobe được sử dụng ở dạng quá khứ nhưng cách sử dụng hai động từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Về vị trí: Trong một câu, was/were đứng sau chủ ngữ trong câu và đứng trước danh từ/tính từ
➔ S + was/were + noun/adj
Ex:
- Jone was a teacher. (Join từng là giáo viên)
S was N
- Jame was very irritable. (Jame rất cáu kỉnh)
S was Adj
Bảng cách dùng was were
Chủ ngữ | Thể khẳng định (+) | Thể phủ định (-) | Nghi vấn (?) |
I | was | was not (wasn’t) | Was + I/she/he/it…? |
She | |||
He | |||
It | |||
Danh từ số ít | |||
You | were | were not (weren’t) | Were + you/we/they…? |
We | |||
They | |||
Danh từ số nhiều |
Ex:
(+) I was happy.
(-) I wasn’t happy.
(?) Was I happy? – Yes, I was/No, I wasn’t.
Chú ý:
– Đối với dạng WH-question, ta dùng was/were sau từ để hỏi (WH). Chọn sử dụng was/were phù hợp với chủ ngữ như bảng bên trên.
– Đối với câu hỏi bắt đầu bằng was/were, câu trả lời ngắn (short answer) như sau: Yes, S + was/were/No, S + wasn’t/weren’t
Ex:
- Why was he angry? (Tại sao anh ấy đã tức giận vậy?)
- Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào hôm qua?)
Các trường hợp đặc biệt luôn dùng were
Có hai trường hợp mà bất kể chủ ngữ là gì chúng ta vẫn dùng were thay vì dùng was.
- Câu điều kiện loại 2: If + S + V2 (be = were), S + would + (not) V
- Câu diễn tả điều ước: S + wish + S + were/V2
Ex:
- I wish I were a doctor. (Tôi ước rằng tôi trở thành bác sĩ)
- If I were you, I would visit Jone’s mom. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến thăm mẹ Jone)
✅ Xem thêm: Cách dùng Have Has Had.
Bài tập
Exercise 1: Choose WAS or WERE
1. She sad … yesterday.
2. Mom and dad … at the zoo yesterday.
3. You … late for school yesterday.
4. My sister … at the school.
5. It … cold 3 ago.
Exercise 2: Fill in the blanks
1. Were you busy yesterday? – Yes, …
2. … It cool last night? – No, It …hot
3. Last night I … sad but now I … happy.
4. Yesterday we … at school.
5. Today they … stong but last month they … weak.
6. Dogs … angry.
Đáp án chi tiết
Exercise 1:
1. Was (chủ ngữ số ít)
2. Were (chủ ngữ số nhiều)
3. Were (chủ ngữ số nhiều)
4. Was (chủ ngữ số ít)
5. Was (chủ ngữ số ít)
Exercise 2:
1. I were (câu hỏi dùng were you)
2. Was/was (chủ ngữ số ít)
3. Was/am (chủ ngữ số ít)
4. Were (chủ ngữ số nhiều)
5. Are/were (chủ ngữ số nhiều)
6. Were (chủ ngữ số nhiều)
✅ Xem thêm: Cấu trúc It take và Spend.
IIE Việt Nam vừa cung cấp các thông tin bổ ích liên quan đến câu hỏi khi nào dùng Was Were trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích nhất giúp bạn học tốt môn Tiếng Anh.
Chúc bạn đạt kết quả cao trong quá trình học tập!
Ngữ Pháp -