She nghĩa là gì? She’s viết tắt của từ gì? 

She nghĩa là gì? She is có nghĩa là gì? She’s viết tắt của từ gì? Để có lời giải đáp cho những thắc mắc này. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết này nhé!

Content

She nghĩa là gì?

Bạn đang đi tìm hiểu she nghĩa là gì đúng không? “She” là đại từ để chỉ tới con gái hoặc là phụ nữ nào đó.

She nghĩa là gì?

Một số câu sử dụng “She”

  1. She has a very attractive way of talking / Cô ấy có cách nói chuyện rất cuốn hút.
  2. She is a person with a very interesting personality / Em ấy là một người có tính cách rất thú vị.
  3. She is so hard working / Chị ấy thật chăm chỉ.
  4. She gave an amazing presentation today / Cô ấy hôm nay có bài thuyết trình thật tuyệt vời.
  5. I’m so glad I got to work with she today / Tôi rất vui vì tôi được làm việc với cô ấy hôm nay.
  6. She is a reliable person, so I trust her a lot / Cô ấy là một người đáng tin cậy, vì thế tôi rất tin tưởng cô ấy.
  7. She is a very strict person / Bà ấy là một người rất nghiêm khắc.
  8. She has very effective teamwork skills, so I enjoy working with her / Cô ấy có kĩ năng làm việc nhóm rất hiệu quả, vì vậy tôi rất thích làm việc cùng cô ấy.
  9. She has extensive knowledge in the banking industry / Em ấy có những kiến thức rất rộng trong ngành ngân hàng.
  10. She has a very good way of handling arguments in arguments / Chị ấy có cách xử lý vấn đề trong các cuộc tranh cãi rất tốt.

She is có nghĩa là gì?

Tiếp theo chúng tôi sẽ giải thích nghĩa của từ “She is” giúp các bạn hiểu đúng và sát nghĩa nhất. Và nghĩa của từ “She is” được hiểu rằng là: “Cô ấy là”.

She is có nghĩa là gì?

Những ví dụ sử dụng “She is”

  1. She is a very generous person / Cô ấy là một người rất phóng khoáng.
  2. She is an actress loved by many people / Cô ấy là diễn viên được nhiều người yêu quý.
  3. She is my sister / Cô ấy là chị gái của tôi.
  4. She is the employee of the month / Cô ấy là nhân viên ưu tú của tháng.
  5. She is someone I admire a lot / Cô ấy là một người tôi rất hâm mộ.
  6. She is the class president of my class / Cô ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
  7. She is someone who always puts work first / Cô ấy là người luôn đặt công việc lên hàng đầu.
  8. She is the one who helped me complete the difficult exercises / Cô ấy là người đã giúp tôi hoàn thành được những bài tập khó.

She’s viết tắt của từ gì?

Để có thể biết được She’s viết tắt của từ gì thì sau đây mời các bạn cùng theo dõi những thông tin mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé.

She’s viết tắt của từ She is.

She’s viết tắt của từ gì?

Một vài ví dụ khi dùng She’s

  1. She’s the one who won many awards in the event that just happened / Cô ấy là người giành được nhiều giải thưởng trong sự kiện vừa diễn ra.
  2. She‘s someone who has experienced many ups and downs in life / Cô ấy là người từng trải qua nhiều sóng gió trong cuộc sống.
  3. She’s a very neat and tidy person / Cô ấy là người rất ngăn nắp và gọn gàng.
  4. She’s dinner at my home tonight / Cô ấy sẽ ăn tối tại nhà tôi tối nay.
  5. She’s will achieve her goals / Cô ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.
  6. She’s been to Korea twice / Cô ấy đã đến Hàn Quốc hai lần.

Những từ đồng nghĩa với She

Ngay sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn những từ đồng nghĩa với She được dùng phổ biến nhất. Hãy theo dõi thông tin bên dưới nhé!

Những từ đồng nghĩa với She

Đại từ:

Danh từ:

Hy vọng rằng, với những thông tin về she nghĩa là gì và she’s viết tắt của từ gì được chúng tôi chia sẻ tới các bạn ở bên trên sẽ giúp ích được cho các bạn. Cảm ơn các bạn đã đồng hành. Hãy nhớ theo dõi trang chúng tôi để được cập nhật thêm những thông tin bổ ích khác nữa nhé!

Xem thêm: Trong Access từ Filter có nghĩa là gì? Access là gì?

Hỏi Đáp -