Disable là gì? Nghĩa của từ Enable là gì?

Disable là gì? Nghĩa của từ Enable là gì? Unable là gì trong tiếng Việt? Để được giải đáp cho thắc mắc này hãy theo dõi bài viết sau đây bạn nhé!

Content

Disable là gì?

Từ Disable là một từ được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Tuy nhiên lại không mấy ai biết được nghĩa của từ Disable là gì, bởi vì thế trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn biết được nghĩa chính xác của từ Disable.  Để nhận được những thông tin ấy thì sau đây xin mời bạn hãy theo dõi những nội dung được cập nhật dưới đây.

Trong tiếng Anh từ Disable là gì? Nếu như bạn chưa biết thì từ Disable trong tiếng Việt có nghĩa là Vô hiệu hóa.

Disable là gì?

Disable là gì?

Những ví dụ sử dụng Disable trong câu

  1. To be able to disable that device we need to disconnect the power source / Để có thể vô hiệu hóa thiết bị đó chúng ta cần ngắt nguồn năng lượng.
  2. We need to disable that feature if we want the machine to be smoother. / Chúng ta cần phải vô hiệu hóa tính năng đó nếu muốn máy mượt mà hơn.
  3. If the device is disabled, please enable it again / Nếu thiết bị bị tắt, vui lòng bật lại.
  4. Please disable the app if you don’t use it for 14 days / Vui lòng tắt ứng dụng nếu bạn không sử dụng nó trong 14 ngày.
  5. You need to be authorized by the administrator to disable such content. / Bạn cần được quản trị viên ủy quyền để vô hiệu hóa nội dung đó.

Nghĩa của từ Enable là gì?

Ngoài những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Disable là gì?” ra thì ở nội dung sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin về nghĩa của từ Enable là gì để qua đó giúp bạn hiểu được nghĩa của từ Enable. Hãy theo dõi nội dung dưới đây để nhận được câu trả lời chính xác nhất bạn nhé!

Vậy nghĩa của từ Enable là gì? Dựa theo những thông tin mà chúng tôi đã tìm hiểu được trong từ điển Anh – Việt thì từ Enable có nghĩa tiếng Việt là “Cho phép”.

Disable là gì?

Nghĩa
của từ Enable là gì?

Mẫu câu có dùng từ Enable

  1.  Enable up to three languages at once. / Kích hoạt tối đa ba ngôn ngữ cùng một lúc.
  2.  Please enable cookie usage and try again. / Vui lòng kích hoạt sử dụng cookie và thử lại.
  3. You can enable compression or even virus scanning prior to backup / Bạn có thể bật tính năng nén hoặc thậm chí quét virus trước khi sao lưu.
  4.  Website only work when it enable. / Trang web chỉ hoạt động khi nó được kích hoạt.
  5. Enable you to participate in interactive features of our services. / Cho phép bạn tham gia vào các tính năng tương tác của các dịch vụ của chúng tôi.

Unable là gì trong tiếng Việt?

Hiện nay không chỉ có câu hỏi “Disable là gì?” đang được nhắc tới nhiều mà câu hỏi “từ Unable là gì trong tiếng Việt” cũng đang được rất nhiều rất nhiều người tìm kiếm câu trả lời, nhưng thông tin giải đáp cho câu hỏi này thì vẫn chưa được chia sẻ nhiều. Bởi vậy ở trong nội dung dưới đây sẽ là những thông tin giúp bạn biết được nghĩa tiếng Việt của từ Unable. Đừng bỏ lỡ nội dung dưới đây bạn nhé!

Dựa theo những kiến thức tiếng Anh mà chúng tôi có được thì câu trả lời cho câu hỏi “Unable là gì trong tiếng Việt?” chính là trong tiếng Việt từ Unable được mọi người hiểu với nghĩa là “Không thể”.

Disable là gì?

Unable là gì?

Trên đây là toàn bộ những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Disable là gì? Nghĩa của từ Enable là gì?”. Hy vọng rằng nội dung được chúng tôi chia sẻ trong bài viết này sẽ có thể giúp ích được cho bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết này của chúng tôi. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo. Thân ái!

Xem thêm: Nồi chiên không dầu tiếng Anh là gì?

Hỏi Đáp -